một số cách phiên âm Romaji tương đương nhau để các bạn mới học tiếng Nhật không lẫn lộn. Nhìn chung, mỗi từ có một hoặc một vài cách phiên âm khác nhau và chúng tương đương nhau. Ngay cả trên Saroma Lang, cách phiên âm có thể thay đổi tùy mỗi bài (ví dụ có kết hợp cách phiên âm của Google Dịch hay không).
Dưới đây là một số ví dụ và các cách phiên âm. Bạn có thể tham khảo Google Dịch.
Thể loại Từ ví dụ Hiragana Phiên Romaji Takahashi Phiên Romaji Google Dịch Cách phiên âm khác Nghĩa i dài いい ii ī tốt, được a dài (katakana) カー かー kaa kā xe hơi, CAR a dài 母さん おかあさん okaasan okāsan mẹ u, a dài (kata) スーパー すーぱー suupaa sūpā siêu thị yu nhỏ 集中 しゅうちゅう shuuchuu shūchū syuutyuu, syuucyuu tập trung 先生 せんせい sensei sensei giáo viên e dài (kata) モチベーション もちべーしょん mochibeeshon mochibēshon motibe-syon động lực, motivation "ou" (o dài) 弁当 べんとう bentou bentō bentoh cơm hộp (biện đương) "ou" (o dài) 広大 こうだい koudai kōdai kohdai rộng lớn "oo" (o dài) 通り とおり toori tōri đường (street) ya nhỏ 写真 しゃしん shashin shashin syasin, syashin tấm ảnh yo nhỏ 象徴 しょうちょう shouchou shōchō syoutyou, syoucyou tượng trưng yu nhỏ 修正 しゅうせい shuusei shūsei syuusei sửa (tu chính) "chi", ya nhỏ お茶 おちゃ ocha ocha otya, ocya trà chi, yo nhỏ 調子 ちょうし choushi chōshi tyousi, tyoushi trạng thái tiến triển chi, yu nhỏ 注意 ちゅうい chuui chūi tyuui, cyuui chú ý ji, ya nhỏ 蛇口 じゃぐち jaguchi jaguchi zyaguti vòi nước ji, yu nhỏ 重量 じゅうりょう juuryou jūryō zyuuryou, zyuuryoh khối lượng (trọng lượng) ji, yo nhỏ 情熱 じょうねつ jounetsu jōnetsu zyounetsu nhiệt tình âm づ 片づける かたづける katazukeru katadzukeru katadukeru dọn dẹp âm づ 気づく きづく kizuku kidzuku kiduku nhận thấy u dài 湖 みずうみ mizuumi mizūmi mizuumi hồ nước 水 みず mizu mizu mizu nước yo nhỏ, dài 量産 りょうさん ryousan ryōsan ryohsan sản xuất số lượng lớn yo nhỏ, ngắn 旅館 りょかん ryokan ryokan ryokan nhà nghỉ (lữ quán) chi 陳列 ちんれつ chinretsu chinretsu chinretsu, tinretu bày hàng (trần liệt) nguyên âm 深淵 しんえん shin'en shin'en shin'en vực sâu (thâm uyên) nguyên âm 純一郎 じゅんいちろう jun'ichirou Jun'ichirō jun'ichiroh tên người Nhật (nam) "tsu" 津波 つなみ tsunami tsunami tunami sóng thần "tsu" 親切 しんせつ shinsetsu shinsetsu shinsetu, sinsetu tử tế "n" với hàng "m" 秋刀魚 さんま samma sanma sanma cá thu đao "n" với hàng "p" 進歩 しんぽ shimpo shinpo sinpo tiến bộ "n" với hàng "b" 新聞 しんぶん shimbun shinbun sinbun tờ báo