| Thành Viên- congsontran_dhxd | Tổng số bài gửi : 190 Điểm : 706 Danh Tiếng : 165 Join date : 23/03/2014 Age : 33
| |
|
Tiêu đề: Từ Vựng N4 ( Phần Cuối) | |
| | | | | | »Tiêu đề: Từ Vựng N4 ( Phần Cuối)501 ピアノ Đàn piano 502 ひ Lạnh ,nguội đi 503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng 504 ひかる Chiếu sáng 505 引き ひきだし Ngăn kéo 506 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra 507 ひげ Râu 508 飛行場 ひこうじょう Sân bay 509 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài 510 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật 511 非常に ひじょうに Cực kỳ 512 びっくり・する Ngạc nhiên 513 引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà 514 必要 ひつよう Cần thiết 515 ひどい Khủng khiếp 516 開く ひらく Mở 517 ビル Tòa nhà 518 昼間 ひるま Ban ngày 519 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa 520 拾う ひろう Nhặt được,lượm được 521 ファックス Máy fax 522 増える ふえる Tăng lên 523 深い ふかい Sâu 524 複雑 ふくざつ Phức tạp 525 復習 ふくしゅう Ôn tập 526 部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý 527 普通 ふつう Bình thường 528 ぶどう Nho 529 太る ふとる Mập,béo 530 布団 ふとん Chăn ,mền 531 舟 ふね Thuyền 532 不便 ふべん Bất tiện 533 踏む ふむ Đạp 534 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa 535 プレゼント Món quà 536 文化 ぶんか Văn hóa 537 文学 ぶんがく Văn học 538 文法 ぶんぽう Ngữ pháp 539 別 べつ Khác nhau 540 ベル Chuông 541 変 へん Lạ 542 返事 へんじ Hồi âm 543 貿易 ぼうえき Thương mại 544 放送 ほうそう・する Phát sóng 545 法律 ほうりつ Pháp luật 546 僕 ぼく Tôi (con trai dùng ) 547 星 ほし Ngôi sao 548 ほど Mức độ 549 ほとんど Hầu hết 550 ほめる Khen 551 翻訳 ほんやく Phiên dịch 552 参る まいる Đến 553 負ける まける Thua 554 まじめ Nghiêm túc 555 まず Trước hết 556 または Hoặc là,nếu không 557 間違える まちがえる Nhầm lẫn 558 間に合う まにあう Kịp giờ 559 周り まわり Xung quanh 560 回る まわる Đi vòng quanh 561 漫画 まんが Truyện tranh 562 真中 まんなか Ở giữa 563 見える みえる Nhìn thấy 564 湖 みずうみ Hồ 565 味噌 みそ Súp 566 見つかる みつかる Được tìm thấy 567 見つける みつける Tìm kiếm 568 皆 みな Mọi người 569 港 みなと Cảng,bến cảng 570 向かう むかう Hướng về 571 迎える むかえる Nghênh đón 572 昔 むかし Ngày xưa 573 虫 むし Côn trùng 574 息子 むすこ Con trai 575 娘 むすめ Con gái 576 無理 むり Ép buộc ,không thể 577 召し上がる めしあがる Ăn 578 珍しい めずらしい Hiếm 579 申し上げる もうしあげる Để nói 580 申す もうす Nói 581 もうすぐ Sắp tới 582 もし Nếu 583 もちろん Tất nhiên 584 もっとも Một chút 585 戻る もどる Trở lại 586 木綿 もめん Bông 587 もらう Nhận 588 森 もり Rừng 589 焼く やく Nướng 590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa 591 役に立つ やくにたつ Có ích 592 焼ける やける Sém ,nướng,rán 593 優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang 594 痩せる やせる Ốm yếu,gầy 595 やっと Cuối cùng 596 やはり/やっぱり Quả thật là 597 止む やむ Dừng lại 598 止める やめる Dừng lại 599 柔らかい やわらかい Mềm 600 湯 ゆ Nước sôi 601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu 602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu 603 指 ゆび Ngón tay 604 指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay 605 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước 606 揺れる ゆれる Rung,lắc 607 用 よう Sử dụng 608 用意 ようい Chuẩn bị 609 用事 ようじ Việc riêng 610 汚れる よごれる Dơ ,bẩn 611 予習 よしゅう Chuẩn bị bài 612 予定 よてい Dự định 613 予約 よやく Đặt trước 614 寄る よる Nghé qua 615 喜ぶ よろこぶ Vui mừng 616 よろしい Đồng ý 617 理由 りゆう Lý do 618 利用 りよう Sử dụng 619 両方 りょうほう Cả hai hướng 620 旅館 りょかん Lữ quán 621 留守 るす Vắng nhà 622 冷房 れいぼう Máy lạnh 623 歴史 れきし Lịch sử 624 レジ Hóa đơn 625 レポート/リポート Bài báo cáo 626 連絡 れんらく Liên lạc 627 ワープロ Máy xử lý văn bản 628 沸かす わかす Đun sôi 629 別れる わかれる Chia tay 630 沸く わく Sôi 631 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa 632 忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên 633 笑う わらう Cười 634 割合 わりあい Tỷ lệ 635 割れる われる Phá vỡ 636 泳ぎ方 およぎかた Cách bơi | | | | |
Comment FB
|
|