Tiêu đề: Kanji N3 [Phần Cuối] | |
| | | | | | »Tiêu đề: Kanji N3 [Phần Cuối]151 連 … liên … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc … take along, lead, join, connect, party, gang, clique 152 列 … liệt … レツ … … cột, la liệt … file, row, rank, tier, column 153 路 … lộ … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ … path, route, road, distance 154 類 … loại … ルイ … たぐ.い … chủng loại … sort, kind, variety, class, genus 155 利 … lợi … リ キ. … … phúc lợi, lợi ích … profit, advantage, benefit 156 論 … luận … ロン … … lí luận, ngôn luận, thảo luận … argument, discourse 157 良 … lương … リョウ -イ. … よ.い -よ.い い.い … tốt, lương tâm, lương tri … good, pleasing, skilled 158 流 … lưu … リュウ ル -ナガ. … なが.れる なが.れ なが.す … lưu lượng, hạ lưu, lưu hành … current, a sink, flow, forfeit 159 留 … lưu … リュウ ル ルウブ … と.める と.まる とど.める とど.まる … lưu học, lưu trữ … detain, fasten, halt, stop 160 馬 … mã … バ … うま うま- … ngựa … horse 161 満 … mãn … マン バン ミ.タ … み.ちる み.つ … thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện … full, enough, pride, satisfy 162 忙 … mang … ボウ モウ … いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま … đa mang … busy, occupied, restless 163 末 … mạt … マツ バツ … すえ … kết thúc, mạt vận, mạt kì … end, close, tip, powder, posterity - Code:
-
164 迷 … mê … メイ … まよ.う … mê hoặc, mê đắm … astray, be perplexed, in doubt, lost, err, illusion 165 米 … mễ … ベイ マイ メエトル ヨ … こめ … gạo … rice, USA, metre 166 命 … mệnh … メイ ミョウ … いのち … tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh … fate, command, decree, destiny, life, appoint 167 美 … mĩ … ビ ミ ウツク.シ … … mĩ nhân, mĩ lệ … beauty, beautiful 168 眠 … miên … ミン ネム. … ねむ.る … thôi miên … sleep, die, sleepy 169 猫 … miêu … ビョウ … ねこ … con mèo … cat 170 鳴 … minh … メイ ナ.ラ … な.く な.る … hót … chirp, cry, bark, sound, ring, echo, honk 171 暮 … mộ … ボ ク.ラ … く.れる … chiều tối … livelihood, make a living, spend time 172 夢 … mộng … ム ボウ … ゆめ ゆめ.みる くら.い … mơ … dream, vision, illusion 173 雑 … nan … ザツ ゾウ … まじ.える まじ.る … tạp chí, tạp kĩ … miscellaneous 174 難 … nan … ナン -ニク. … かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい … khó, nan giải, nguy nan; tai nạn … difficult, impossible, trouble, accident, defect 175 能 … năng … ノウ ヨ. … … năng lực, tài năng … ability, talent, skill, capacity 176 偶 … ngẫu … グウ … たま … ngẫu nhiên … accidentally, even number, couple, man & wife, same kind 177 迎 … nghênh … ゲイ ムカ.エ … … hoan nghênh, nghênh tiếp … welcome, meet, greet 178 疑 … nghi … ギ … うたが.う … nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi … doubt, distrust, be suspicious, question 179 議 … nghị … … … nghị luận, nghị sự … deliberation, consultation, debate, consideration 180 誤 … ngộ … ゴ … あやま.る -あやま.る … ngộ nhận … mistake, err, do wrong, mislead 181 靴 … ngoa … カ … くつ … giầy … shoes 182 御 … ngự … ギョ ゴ … おん- お- み … ngự uyển … honorable, manipulate, govern 183 危 … nguy … キ … あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ … nguy hiểm, nguy cơ … dangerous, fear, uneasy 184 原 … nguyên … ゲン ハ … … thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc … meadow, original, primitive, field, plain, prairie, tundra, wilderness 185 願 … nguyện … ガン -ネガ … ねが.う … tự nguyện, tình nguyện … petition, request, vow, wish, hope 186 任 … nhậm … ニン マカ. … まか.せる … trách nhiệm, nhiệm vụ … responsibility, duty, term, entrust to, appoint 187 顔 … nhan … ガン … かお … nhan sắc, hồng nhan … face, expression 188 因 … nhân … イン チナ. … よ.る … nguyên nhân … cause, factor, be associated with, depend on, be limited to 189 認 … nhận … ニン … みと.める したた.める … xác nhận, nhận thức … acknowledge, witness, discern, recognize, appreciate, believe 190 耳 … nhĩ … ジ ミ … … tai … ear 191 然 … nhiên … ゼン ネン … しか しか.り しか.し さ … quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên … sort of thing, so, if so, in that case, well 192 熱 … nhiệt … ネツ アツ. … … nhiệt độ, nhiệt tình … heat, temperature, fever, mania, passion 193 若 … nhược … ジャク ニャク ニャ モ.シク … わか.い わか- も.しくわ も.し … trẻ, nhược niên … young, if, perhaps, possibly, low number, immature 194 念 … niệm … ネン … … ý niệm, tưởng niệm … wish, sense, idea, thought, feeling, desire, attention 195 努 … nỗ … ド … つと.める … nỗ lực … toil, diligent, as much as possible 196 怒 … nộ … ド ヌ … いか.る おこ.る … thịnh nộ … angry, be offended 197 内 … nội … ナイ ダイ ウ … … nội thành, nội bộ … inside, within, between, among, house, home 198 娘 … nương … ジョウ … むすめ こ … cô nương … daughter, girl 199 破 … phá … ハ ヤブ.レ … やぶ.る … phá hoại, tàn phá … rend, rip, tear, break, destroy, defeat, frustrate 200 犯 … phạm … ハン ボン … おか.す … phạm nhân … crime, sin, offense 201 判 … phán … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán … judgement, signature, stamp, seal 202 反 … phản … ハン ホン タン ホ -カエ. … そ.る そ.らす かえ.す かえ.る … phản loạn, phản đối … anti- 203 返 … phản … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại … return, answer, fade, repay 204 法 … pháp … ホウ ハッ ホッ フラン ノ … … pháp luật, phương pháp … method, law, rule, principle, model, system 205 髪 … phát … ハツ カ … … tóc … hair of the head 206 払 … phất … フツ ヒツ ホツ -バラ. … はら.う -はら.い … trả tiền … pay, clear out, prune, banish, dispose of 207 非 … phi … ヒ … あら.ず … phi nhân đạo, phi nghĩa … un-, mistake, negative, injustice, non- 208 飛 … phi … ヒ -ト.バ … と.ぶ と.ばす … bay, phi công, phi hành … fly, skip (pages), scatter 209 費 … phí … ヒ … つい.やす つい.える … học phí, lộ phí, chi phí … expense, cost, spend, consume, waste 210 番 … phiên … バン ツガ. … … thứ tự, phiên hiệu … turn, number in a series 211 付 … phó … フ -ヅ … つ.ける -つ.ける -づ.ける つ.け つ.け- -つ.け -づ.け -づけ つ.く -づ.く つ.き -つ.き -つ … phụ thuộc, phụ lục … adhere, attach, refer to, append 212 怖 … phố … フ ホ … こわ.い こわ.がる お.じる おそ.れる … khủng bố … dreadful, be frightened, fearful 213 配 … phối … ハイ … くば.る … phân phối, chi phối, phối ngẫu … distribute, spouse, exile, rationing 214 放 … phóng … ホウ ホウ. … はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao … set free, release, fire, shoot, emit, banish, liberate 215 訪 … phóng … ホウ ト. … おとず.れる たず.ねる … phóng sự; phỏng vấn … call on, visit, look up, offer sympathy 216 夫 … phu … フ フウ ブ ソ. … おっと … trượng phu, phu phụ … husband, man 217 富 … phú … フ フウ ト … と.む … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú … wealth, enrich, abundant 218 浮 … phù … フ ウ.カベ … う.く う.かれる う.かぶ む … nổi, phù du … floating, float, rise to surface 219 否 … phủ … ヒ … いな いや … phủ định, phủ quyết … negate, no, noes, refuse, decline, deny 220 負 … phụ … フ … ま.ける ま.かす お.う … âm, mang, phụ thương, phụ trách … defeat, negative, -, minus, bear, owe, assume a responsibility 221 婦 … phụ … … … phụ nữ, dâm phụ … lady, woman, wife, bride 222 福 … phúc … フ … … phúc, hạnh phúc, phúc lợi … blessing, fortune, luck, wealth 223 腹 … phúc … フク … はら … bụng … abdomen, belly, stomach 224 過 … quá … カ … す.ぎる -す.ぎる -す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち … thông qua; quá khứ, quá độ … overdo, exceed, go beyond, error 225 果 … quả … カ ハ. … は.たす はた.す -は.たす は.てる -は.てる … hoa quả, thành quả, kết quả … fruit, reward, carry out, achieve, complete, end, finish, succeed 226 掛 … quải … カイ ケイ -ガカ … か.ける -か.ける か.け -か.け -が.け か.かる -か.かる -が.かる か.かり -が.かり かかり … treo … hang, suspend, depend, arrive at, tax, pour 227 関 … quan … カン … せき -ぜき かか.わる からくり かんぬき … hải quan, quan hệ … connection, barrier, gateway, involve, concerning 228 観 … quan … カン … み.る しめ.す … quan sát, tham quan … outlook, look, appearance, condition, view 229 官 … quan … カン … … quan lại … bureaucrat, the government 230 慣 … quán … カン … な.れる な.らす … tập quán … accustomed, get used to, become experienced 231 君 … quân … クン -ギ … きみ … quân chủ, quân vương … old boy, name-suffix 232 光 … quang … コウ ヒカ … ひか.る … ánh sáng, nhật quang, quang minh … ray, light 233 規 … quy … … … quy tắc, quy luật … standard, measure 234 権 … quyền … ケン ゴン … おもり かり はか.る … chính quyền, quyền uy, quyền lợi … authority, power, rights 235 決 … quyết … ケツ … き.める -ぎ.め き.まる さ.く … quyết định … decide, fix, agree upon, appoint 236 差 … sai … サ … さ.す さ.し … sai khác, sai biệt … distinction, difference, variation, discrepancy, margin, balance 237 産 … sản … サン ム. … う.む う.まれる うぶ- … sản xuất, sinh sản, cộng sản … products, bear, give birth, yield, childbirth, native, property 238 察 … sát … サツ … … quan sát, giám sát, cảnh sát … guess, presume, surmise, judge, understand 239 殺 … sát … サツ サイ セツ … ころ.す -ごろ.し そ.ぐ … sát hại, sát nhân … kill, murder, butcher, slice off, split, diminish, reduce, spoil 240 恥 … sỉ … チ … は.じる はじ は.じらう は.ずかしい … sỉ nhục … shame, dishonor 241 初 … sơ … ショ -ゾ. … はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める … sơ cấp … first time, beginning 242 所 … sở … ショ ト … ところ -ところ どころ … trụ sở … place 243 数 … sổ, số … スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ … かず かぞ.える しばしば せ.める … số lượng … number, strength, fate, law, figures 244 窓 … song … ソウ ス … まど てんまど けむだし … cửa sổ … window, pane 245 師 … sư … … … giáo sư, tôn sư trọng đạo … expert, teacher, master, army, war 246 昨 … tạc … サク … … <hôm> qua, <năm> qua.. … yesterday, previous 247 財 … tài … ザイ サイ ゾ … … tiền tài, tài sản … property, money, wealth, assets 248 才 … tài … サイ … … tài năng … genius, years old, cubic shaku 249 在 … tại … ザイ ア. … … tồn tại, thực tại … exist, outskirts, suburbs, located in 250 寝 … tẩm … シン … ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める … ngủ … lie down, sleep, rest, bed, remain unsold 251 散 … tán … サン バ … ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる … phấn tán, tản mát … scatter, disperse, spend, squander 252 賛 … tán … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành … approve, praise, title or inscription on picture, assist, agree with 253 残 … tàn … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り … tàn dư, tàn tích, tàn đảng … remainder, leftover, balance 254 増 … tăng … ゾウ フ.ヤ … ま.す ま.し ふ.える … tăng gia, tăng tốc … increase, add, augment, gain, promote 255 必 … tất … ヒツ … かなら.ず … tất nhiên, tất yếu … invariably, certain, inevitable 256 洗 … tẩy … セン アラ. … … rửa … wash, inquire into, probe 257 済 … tế … サイ セイ ワタ. … す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます すく.う な.す わたし … kinh tế, cứu tế … finish, come to an end, excusable, need not 258 際 … tế … サイ -ギ … きわ … quốc tế … occasion, side, edge, verge, dangerous, adventurous, indecent, time, when 259 他 … tha … タ … ほか … khác, tha hương, vị tha … other, another, the others 260 石 … thạch … セキ シャク コク イ … … đá, thạch anh, bảo thạch … stone 261 太 … thái … タイ タ フト. … ふと.い … thái dương, thái bình … plump, thick, big around 262 参 … tham … サン シン ミ … まい.る まい- まじわる … tham chiếu, tham quan, tham khảo … nonplussed, three, going, coming, visiting, visit, be defeated, die, be madly in love 263 探 … tham … タン … さぐ.る さが.す … do thám, thám hiểm … grope, search, look for 264 深 … thâm … シン … ふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み- … thâm sâu, thâm hậu … deep, heighten, intensify, strengthen 265 申 … thân … シン … もう.す もう.し- さる … thân thỉnh (xin) … have the honor to, sign of the monkey, 3-5PM, ninth sign of Chinese zodiac 266 神 … thần … シン ジン … かみ かん- こう … thần, thần thánh, thần dược … gods, mind, soul 267 勝 … thắng … ショウ カ … か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れる … thắng lợi, thắng cảnh … victory, win, prevail, excel 268 声 … thanh … セイ ショウ … こえ こわ- … âm thanh, thanh điệu … voice 269 成 … thành … セイ ジョウ -ナ. … な.る な.す … thành tựu, hoàn thành, trở thành … turn into, become, get, grow, elapse, reach 270 草 … thảo … ソウ -グ … くさ くさ- … thảo mộc … grass, weeds, herbs, pasture, write, draft 271 失 … thất … シツ … うしな.う う.せる … thất nghiệp, thất bại … lose, error, fault, disadvantage, loss 272 妻 … thê … サイ ツ … … thê tử … wife, spouse 273 市 … thị … シ イ … … thành thị, thị trường … market, city, town 274 適 … thích … テキ … かな.う … thích hợp … suitable, occasional, rare, qualified, capable 275 退 … thối … タイ … しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く … triệt thoái, thoái lui … retreat, withdraw, retire, resign, repel, expel, reject 276 痛 … thống … ツウ … いた.い いた.む いた.ましい いた.める … thống khổ … pain, hurt, damage, bruise 277 首 … thủ … シュ ク … … đầu, cổ, thủ tướng … neck 278 取 … thủ … シュ -ド. … と.る と.り と.り- とり … lấy, nhận … take, fetch, take up 279 守 … thủ … シュ ス カ … まも.る まも.り もり -もり … cố thủ, bảo thủ … guard, protect, defend, obey 280 受 … thụ … ジュ ウ.カ … う.ける -う.け … nhận, tiếp thụ … accept, undergo, answer (phone), take, get, catch, receive 281 次 … thứ … ジ シ ツ … つ.ぐ … thứ nam, thứ nữ … next, order, sequence 282 収 … thu, thâu … シュウ オサ.マ … おさ.める … thu nhập, thu nhận, thu hoạch … income, obtain, reap, pay, supply, store 283 乗 … thừa … ジョウ ショウ ノ.セ … の.る -の.り … lên xe … ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join 284 術 … thuật … ジュツ … すべ … kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật … art, technique, skill, means, trick, resources, magic 285 実 … thực … ジツ シツ ミチ. … み みの.る まこと まことに みの … sự thực, chân thực … reality, truth 286 束 … thúc … ソク … たば たば.ねる つか つか.ねる … bó (hoa) … bundle, sheaf, ream, tie in bundles, govern, manage, control 287 式 … thức … シ … … hình thức, phương thức, công thức … style, ceremony, rite, function, method, system, form, expression 288 識 … thức … シ … … nhận thức, kiến thức, tri thức … discriminating, know, write 289 商 … thương … ショウ アキナ. … … thương mại, thương số … make a deal, selling, dealing in, merchant 290 常 … thường … ジョウ … つね とこ … bình thường, thông thường … usual, ordinary, normal, regular 291 船 … thuyền … セン … ふね ふな … thuyền … ship, boat 292 説 … thuyết … セツ ゼイ ト. … … tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết … rumor, opinion, theory 293 積 … tích … セキ ツ.モ … つ.む -づ.み つ.もる … tích tụ, súc tích, tích phân … volume, product (x*y), acreage, contents, pile up, stack, load, amass 294 昔 … tích … セキ シャク … むかし … ngày xưa … once upon a time, antiquity, old times 295 席 … tịch … セキ … むしろ … chủ tịch, xuất tịch (tham gia) … seat, mat, occasion, place 296 進 … tiến … シン スス.メ … すす.む … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên … advance, proceed, progress, promote 297 便 … tiện … ベン ビン … たよ.り … thuận tiện … convenience 298 消 … tiêu … ショウ … き.える け.す … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất … extinguish, blow out, turn off, neutralize, cancel 299 笑 … tiếu … ショウ エ. … わら.う … cười … laugh 300 信 … tín … シ … … uy tín, tín thác, thư tín … faith, truth, fidelity, trust 301 精 … tinh … セイ ショウ シヤ … … tinh lực, tinh túy … refined, ghost, fairy, energy, vitality, semen, excellence, purity, skill 302 性 … tính … セイ ショウ … さが … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất … sex, gender, nature 303 情 … tình … ジョウ セイ … なさ.け … tình cảm, tình thế … feelings, emotion, passion, sympathy, circumstances, facts 304 晴 … tình … セイ ハ.ラ … は.れる は.れ は.れ- -ば.れ … trong xanh … clear up 305 静 … tĩnh … セイ ジョウ シズ.メ … しず- しず.か しず.まる … bình tĩnh, trấn tĩnh … quiet 306 組 … tổ … ソ … く.む くみ -ぐみ … tổ hợp, tổ chức … association, braid, plait, construct, assemble, unite, cooperate, grapple 307 祖 … tổ … … … tổ tiên … ancestor, pioneer, founder 308 座 … tọa … ザ … すわ.る … chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ … squat, seat, cushion, gathering, sit 309 全 … toàn … ゼン スベ. … まった.く … toàn bộ … whole, entire, all, complete, fulfill 310 速 … tốc … ソク スミ.ヤ … はや.い はや- はや.める … tốc độ, tăng tốc … quick, fast 311 最 … tối … サイ シュ ツ … もっと.も … nhất (tối cao, tối đa) … utmost, most, extreme 312 罪 … tội … ザイ … つみ … tội phạm, tội ác … guilt, sin, crime, fault, blame, offense 313 存 … tồn … ソン ゾ … … tồn tại, bảo tồn, ôn tồn … suppose, be aware of, believe, feel 314 側 … trắc … ソク … かわ がわ そば … bên cạnh … side, lean, oppose, regret 315 責 … trách … セキ … せ.める … khiển trách, trách cứ, trách nhiệm … blame, condemn, censure 316 宅 … trạch … タ … … nhà ở … home, house, residence, our house, my husband 317 状 … trạng … ジョウ … … tình trạng, trạng thái, cáo trạng … status quo, conditions, circumstances, form, appearance 318 争 … tranh … ソウ … あらそ.う いか.でか … đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh … contend, dispute, argue 319 置 … trí … チ -オ. … お.く … bố trí, bài trí, vị trí … placement, put, set, deposit, leave behind, keep, employ, pawn 320 遅 … trì … チ オソ. … おく.れる おく.らす … muộn … slow, late, back, later 321 治 … trị … ジ チ ナオ. … おさ.める おさ.まる なお.る … cai trị, trị an, trị bệnh … reign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule, conserve 322 値 … trị … チ アタ … ね … giá trị … price, cost, value 323 程 … trình … テイ -ホ … ほど … trình độ, lộ trình, công trình … extent, degree, law, formula, distance, limits, amount 324 助 … trợ … ジョ … たす.ける たす.かる す.ける すけ … hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ … help, rescue, assist 325 除 … trừ … ジョ ジ … のぞ.く -よ.け … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia … exclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except 326 直 … trực … チョク ジキ ジカ ス. … ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る なお.き … trực tiếp, chính trực … straightaway, honesty, frankness, fix, repair 327 追 … truy … ツイ オ. … … truy lùng, truy nã, truy cầu … chase, drive away, follow, pursue, meanwhile 328 伝 … truyền … デン テン ツ … つた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.い … truyền đạt, truyền động; tự truyện … transmit, go along, walk along, follow, report, communicate, legend, tradition 329 資 … tư … … … tư bản, đầu tư, tư cách … assets, resources, capital, funds, data, be conducive to, contribute to 330 辞 … từ … ジ … や.める いな.む … từ vựng, từ chức … resign, word, term, expression 331 似 … tự … ジ ヒ. … に.る … tương tự … becoming, resemble, counterfeit, imitate, suitable 332 緒 … tự … ショ チョ イトグ … お … tình tự … thong, beginning, inception, end, cord, strap 333 続 … tục … ゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナ … つづ.く つづ.ける … tiếp tục … continue, series, sequel 334 宿 … túc … シュク ヤド. … やど やど.る … tá túc, kí túc xá … inn, lodging, relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling 335 息 … tức … ソク … いき … con trai, tử tức … breath, respiration, son, interest (on money) 336 歳 … tuế … サイ セイ … とし とせ よわい … tuổi, năm, tuế nguyệt … year-end, age, occasion, opportunity 337 相 … tương … ソウ ショウ … あい … tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng … inter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor, aspect, phase, physiognomy 338 箱 … tương … ソウ … はこ … cái hộp … box, chest, case, bin, railway car 339 想 … tưởng … ソウ ソ … おも.う … tư tưởng, tưởng tượng … concept, think, idea, thought 340 酒 … tửu … シュ … さけ さか … rượu … sake, alcohol 341 選 … tuyển … セン … えら.ぶ … tuyển chọn … elect, select, choose, prefer 342 雪 … tuyết … セツ ユ … … tuyết … snow 343 絶 … tuyệt … ゼツ … た.える た.やす た.つ … đoạn tuyệt, tuyệt diệu … discontinue, beyond, sever, cut off, abstain, interrupt, suppress 344 約 … ước … ヤク … … lời hứa (ước nguyện), ước tính … promise, approximately, shrink 345 優 … ưu … ユウ ウ マサ. … やさ.しい すぐ.れる … ưu việt, ưu thế, ưu tiên … tenderness, excel, surpass, actor, superiority, gentleness 346 晩 … vãn … バン … … buổi tối … nightfall, night 347 込 … vào … コ.メ … -こ.む こ.む こ.み -こ.み … 0 … crowded, mixture, in bulk, included, (kokuji) 348 違 … vi … イ … ちが.う ちが.い ちが.える -ちが.える たが.う たが.える … vi phạm, tương vi … difference, differ 349 偉 … vĩ … イ エラ. … … vĩ đại … admirable, greatness, remarkable, conceited, famous, excellent 350 位 … vị … イ グラ … くらい … vị trí, tước vị, đơn vị … rank, grade, throne, crown, about, some 351 未 … vị … ミ ビ … いま.だ ま.だ ひつじ … vị thành niên, vị lai … un-, not yet, hitherto, still, even now, sign of the ram, 1-3PM, eighth sign of Chinese zodiac 352 園 … viên … エン ソ … … vườn, điền viên, hoa viên, công viên … park, garden, yard, farm 353 遠 … viễn … エン オン トオ. … … viễn phương, vĩnh viễn … distant, far 354 越 … việt … エツ オツ -ゴ. … こ.す -こ.す -ご.し こ.える … vượt qua, việt vị … surpass, cross over, move to, exceed, Vietnam 355 泳 … vịnh … エイ … およ.ぐ … bơi … swim 356 亡 … vong … ボウ モウ … な.い な.き- ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす … diệt vong … deceased, the late, dying, perish 357 忘 … vong … ボウ … わす.れる … quên … forget 358 望 … vọng … ボウ モウ モ … のぞ.む … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng … ambition, full moon, hope, desire, aspire to, expect 359 舞 … vũ … ブ … ま.う -ま.う まい … vũ điệu, khiêu vũ … dance, flit, circle, wheel 360 務 … vụ … ム ツト.メ … … chức vụ, nhiệm vụ … task, duties 361 王 … vương … オウ -ノ … … vương giả … king, rule, magnate 362 確 … xác … カク コウ … たし.か たし.かめる … chính xác, xác lập, xác suất … assurance, firm, tight, hard, solid, confirm, clear, evident 363 歯 … xỉ … シ … よわい は よわ.い よわい.する … răng … tooth, cog 364 処 … xứ … ショ … ところ -こ お.る … cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ … dispose, manage, deal with, sentence, condemn, act, behave, place 365 吹 … xuy … スイ フ. … … thổi, cổ xúy … blow, breathe, puff, emit, smoke 366 煙 … yên … エン ケム. … けむ.る けむり … khói … smoke 367 要 … yếu … ヨウ イ. … … yêu cầu; chủ yếu … need, main point, essence, pivot, key to | | | | |
Comment FB
|
|