Chào mừng đến với Diễn Đàn Tiếng Nhật Online



Last topic
Trọn Bộ Chữ Hán ( Giúp tra Chữ Hán) Trả lờiTrọn Bộ Chữ Hán ( Giúp tra Chữ Hán) - 40 Trả lời
[Tài liệu] Kanji Look and learn Trả lời [Tài liệu] Kanji Look and learn - 38 Trả lời
ZKanji - Phần mềm học Kanji tuyệt vời Trả lờiZKanji - Phần mềm học Kanji tuyệt vời - 26 Trả lời
KotobaBenkyou Phần mềm hỗ trợ học từ vựng tiếng nhật Trả lờiKotobaBenkyou Phần mềm hỗ trợ học từ vựng tiếng nhật - 22 Trả lời
Nihongo So-matome N3 - Choukai ( book + CD) Trả lờiNihongo So-matome N3 - Choukai ( book + CD) - 19 Trả lời
KotobaBenkyou Phần mềm hỗ trợ học từ vựng tiếng nhật Trả lờiKotobaBenkyou Phần mềm hỗ trợ học từ vựng tiếng nhật - 14 Trả lời
TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT CHEAT SHEET CƠ BẢN CHO TRÌNH N5 Trả lờiTÀI LIỆU TIẾNG NHẬT CHEAT SHEET CƠ BẢN CHO TRÌNH N5 - 13 Trả lời
Quá nhiều giáo trình và tài liệu học tiếng Nhật Trả lờiQuá nhiều giáo trình và tài liệu học tiếng Nhật - 12 Trả lời
file nghe của Shin Kanzen Master N2 Choukai Trả lờifile nghe của Shin Kanzen Master N2 Choukai - 10 Trả lời
Cùng nhớ Kanji nào Trả lờiCùng nhớ Kanji nào - 8 Trả lời
file nghe của Shin Kanzen Master N2 Choukai lượt xemfile nghe của Shin Kanzen Master N2 Choukai - 16655 Xem
Minna no Nihongo Mondai I + II có cả Script và Answer lượt xemMinna no Nihongo Mondai I + II có cả Script và Answer - 16420 Xem
[Tài liệu] Kanji Look and learn lượt xem [Tài liệu] Kanji Look and learn - 16203 Xem
Giáo trình Minna no Nihongo đầy đủ lượt xemGiáo trình Minna no Nihongo đầy đủ - 16105 Xem
Truyện Doraemon bản tiếng Nhật - Full 45 tập lượt xemTruyện Doraemon bản tiếng Nhật - Full 45 tập - 11648 Xem
Minna no Nihongo Choukai Tasuku I + II có cả Script và Answer lượt xemMinna no Nihongo Choukai Tasuku I + II có cả Script và Answer - 10761 Xem
[Full] Kanji N5 lượt xem[Full] Kanji N5 - 10303 Xem
Trọn Bộ Chữ Hán ( Giúp tra Chữ Hán) lượt xemTrọn Bộ Chữ Hán ( Giúp tra Chữ Hán) - 10225 Xem
Truyện song ngữ Nhật Việt lượt xemTruyện song ngữ Nhật Việt - 10140 Xem
Nihongo So-matome N3 - Choukai ( book + CD) lượt xemNihongo So-matome N3 - Choukai ( book + CD) - 10137 Xem
Đăng nhập để copy bài viết

ẩn hiện



Kanji N3 [Phần Cuối]

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down
Sun Mar 23, 2014 4:27 pm
congsontran_dhxd

Thành Viên- congsontran_dhxd
Danh Hiệu Cá NhânAdmin

Hiện đang:
Nam Tổng số bài gửi : 190
Điểm : 706
Danh Tiếng : 165
Join date : 23/03/2014
Age : 33
Ứng dụng
Nam
Tổng số bài gửi : 190
Điểm : 706
Danh Tiếng : 165
Join date : 23/03/2014
Age : 33
Kanji N3 [Phần Cuối] Vide10
Bài gửiTiêu đề: Kanji N3 [Phần Cuối]
https://hoctiengnhatonline.forumvi.com

»Tiêu đề: Kanji N3 [Phần Cuối]

151 連 … liên  … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc … take along, lead, join, connect, party, gang, clique
152 列 … liệt  … レツ … … cột, la liệt … file, row, rank, tier, column
153 路 … lộ  … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ … path, route, road, distance
154 類 … loại  … ルイ … たぐ.い … chủng loại … sort, kind, variety, class, genus
155 利 … lợi  … リ キ. … … phúc lợi, lợi ích … profit, advantage, benefit
156 論 … luận  … ロン … … lí luận, ngôn luận, thảo luận … argument, discourse
157 良 … lương  … リョウ -イ. … よ.い -よ.い い.い … tốt, lương tâm, lương tri … good, pleasing, skilled
158 流 … lưu  … リュウ ル -ナガ. … なが.れる なが.れ なが.す … lưu lượng, hạ lưu, lưu hành … current, a sink, flow, forfeit
159 留 … lưu  … リュウ ル ルウブ … と.める と.まる とど.める とど.まる … lưu học, lưu trữ … detain, fasten, halt, stop
160 馬 … mã  … バ … うま うま- … ngựa … horse
161 満 … mãn … マン バン ミ.タ … み.ちる み.つ … thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện … full, enough, pride, satisfy
162 忙 … mang  … ボウ モウ … いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま … đa mang … busy, occupied, restless
163 末 … mạt  … マツ バツ … すえ … kết thúc, mạt vận, mạt kì … end, close, tip, powder, posterity
Code:
164 迷 … mê  … メイ … まよ.う … mê hoặc, mê đắm … astray, be perplexed, in doubt, lost, err, illusion
165 米 … mễ  … ベイ マイ メエトル ヨ … こめ … gạo … rice, USA, metre
166 命 … mệnh  … メイ ミョウ … いのち … tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh … fate, command, decree, destiny, life, appoint
167 美 … mĩ  … ビ ミ ウツク.シ … … mĩ nhân, mĩ lệ … beauty, beautiful
168 眠 … miên  … ミン ネム. … ねむ.る … thôi miên … sleep, die, sleepy
169 猫 … miêu  … ビョウ … ねこ … con mèo … cat
170 鳴 … minh  … メイ ナ.ラ … な.く な.る … hót … chirp, cry, bark, sound, ring, echo, honk
171 暮 … mộ  … ボ ク.ラ … く.れる … chiều tối … livelihood, make a living, spend time
172 夢 … mộng  … ム ボウ … ゆめ ゆめ.みる くら.い … mơ … dream, vision, illusion
173 雑 … nan … ザツ ゾウ … まじ.える まじ.る … tạp chí, tạp kĩ … miscellaneous
174 難 … nan  … ナン -ニク. … かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい … khó, nan giải, nguy nan; tai nạn … difficult, impossible, trouble, accident, defect
175 能 … năng  … ノウ ヨ. … … năng lực, tài năng … ability, talent, skill, capacity
176 偶 … ngẫu  … グウ … たま … ngẫu nhiên … accidentally, even number, couple, man & wife, same kind
177 迎 … nghênh  … ゲイ ムカ.エ … … hoan nghênh, nghênh tiếp … welcome, meet, greet
178 疑 … nghi  … ギ … うたが.う … nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi … doubt, distrust, be suspicious, question
179 議 … nghị  … … … nghị luận, nghị sự … deliberation, consultation, debate, consideration
180 誤 … ngộ  … ゴ … あやま.る -あやま.る … ngộ nhận … mistake, err, do wrong, mislead
181 靴 … ngoa  … カ … くつ … giầy … shoes
182 御 … ngự  … ギョ ゴ … おん- お- み … ngự uyển … honorable, manipulate, govern
183 危 … nguy  … キ … あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ … nguy hiểm, nguy cơ … dangerous, fear, uneasy
184 原 … nguyên  … ゲン ハ … … thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc … meadow, original, primitive, field, plain, prairie, tundra, wilderness
185 願 … nguyện  … ガン -ネガ … ねが.う … tự nguyện, tình nguyện … petition, request, vow, wish, hope
186 任 … nhậm  … ニン マカ. … まか.せる … trách nhiệm, nhiệm vụ … responsibility, duty, term, entrust to, appoint
187 顔 … nhan  … ガン … かお … nhan sắc, hồng nhan … face, expression
188 因 … nhân  … イン チナ. … よ.る … nguyên nhân … cause, factor, be associated with, depend on, be limited to
189 認 … nhận  … ニン … みと.める したた.める … xác nhận, nhận thức … acknowledge, witness, discern, recognize, appreciate, believe
190 耳 … nhĩ  … ジ ミ … … tai … ear
191 然 … nhiên  … ゼン ネン … しか しか.り しか.し さ … quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên … sort of thing, so, if so, in that case, well
192 熱 … nhiệt  … ネツ アツ. … … nhiệt độ, nhiệt tình … heat, temperature, fever, mania, passion
193 若 … nhược  … ジャク ニャク ニャ モ.シク … わか.い わか- も.しくわ も.し … trẻ, nhược niên … young, if, perhaps, possibly, low number, immature
194 念 … niệm  … ネン … … ý niệm, tưởng niệm … wish, sense, idea, thought, feeling, desire, attention
195 努 … nỗ  … ド … つと.める … nỗ lực … toil, diligent, as much as possible
196 怒 … nộ  … ド ヌ … いか.る おこ.る … thịnh nộ … angry, be offended
197 内 … nội  … ナイ ダイ ウ … … nội thành, nội bộ … inside, within, between, among, house, home
198 娘 … nương  … ジョウ … むすめ こ … cô nương … daughter, girl
199 破 … phá  … ハ ヤブ.レ … やぶ.る … phá hoại, tàn phá … rend, rip, tear, break, destroy, defeat, frustrate
200 犯 … phạm  … ハン ボン … おか.す … phạm nhân … crime, sin, offense
201 判 … phán  … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán … judgement, signature, stamp, seal
202 反 … phản  … ハン ホン タン ホ -カエ. … そ.る そ.らす かえ.す かえ.る … phản loạn, phản đối … anti-
203 返 … phản  … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại … return, answer, fade, repay
204 法 … pháp  … ホウ ハッ ホッ フラン ノ … … pháp luật, phương pháp … method, law, rule, principle, model, system
205 髪 … phát … ハツ カ … … tóc … hair of the head
206 払 … phất … フツ ヒツ ホツ -バラ. … はら.う -はら.い … trả tiền … pay, clear out, prune, banish, dispose of
207 非 … phi  … ヒ … あら.ず … phi nhân đạo, phi nghĩa … un-, mistake, negative, injustice, non-
208 飛 … phi  … ヒ -ト.バ … と.ぶ と.ばす … bay, phi công, phi hành … fly, skip (pages), scatter
209 費 … phí  … ヒ … つい.やす つい.える … học phí, lộ phí, chi phí … expense, cost, spend, consume, waste
210 番 … phiên  … バン ツガ. … … thứ tự, phiên hiệu … turn, number in a series
211 付 … phó  … フ -ヅ … つ.ける -つ.ける -づ.ける つ.け つ.け- -つ.け -づ.け -づけ つ.く -づ.く つ.き -つ.き -つ … phụ thuộc, phụ lục … adhere, attach, refer to, append
212 怖 … phố  … フ ホ … こわ.い こわ.がる お.じる おそ.れる … khủng bố … dreadful, be frightened, fearful
213 配 … phối  … ハイ … くば.る … phân phối, chi phối, phối ngẫu … distribute, spouse, exile, rationing
214 放 … phóng  … ホウ ホウ. … はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao … set free, release, fire, shoot, emit, banish, liberate
215 訪 … phóng  … ホウ ト. … おとず.れる たず.ねる … phóng sự; phỏng vấn … call on, visit, look up, offer sympathy
216 夫 … phu  … フ フウ ブ ソ. … おっと … trượng phu, phu phụ … husband, man
217 富 … phú  … フ フウ ト … と.む … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú … wealth, enrich, abundant
218 浮 … phù  … フ ウ.カベ … う.く う.かれる う.かぶ む … nổi, phù du … floating, float, rise to surface
219 否 … phủ  … ヒ … いな いや … phủ định, phủ quyết … negate, no, noes, refuse, decline, deny
220 負 … phụ  … フ … ま.ける ま.かす お.う … âm, mang, phụ thương, phụ trách … defeat, negative, -, minus, bear, owe, assume a responsibility
221 婦 … phụ  … … … phụ nữ, dâm phụ … lady, woman, wife, bride
222 福 … phúc  … フ … … phúc, hạnh phúc, phúc lợi … blessing, fortune, luck, wealth
223 腹 … phúc  … フク … はら … bụng … abdomen, belly, stomach
224 過 … quá  … カ … す.ぎる -す.ぎる -す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち … thông qua; quá khứ, quá độ … overdo, exceed, go beyond, error
225 果 … quả  … カ ハ. … は.たす はた.す -は.たす は.てる -は.てる … hoa quả, thành quả, kết quả … fruit, reward, carry out, achieve, complete, end, finish, succeed
226 掛 … quải  … カイ ケイ -ガカ … か.ける -か.ける か.け -か.け -が.け か.かる -か.かる -が.かる か.かり -が.かり かかり … treo … hang, suspend, depend, arrive at, tax, pour
227 関 … quan … カン … せき -ぜき かか.わる からくり かんぬき … hải quan, quan hệ … connection, barrier, gateway, involve, concerning
228 観 … quan … カン … み.る しめ.す … quan sát, tham quan … outlook, look, appearance, condition, view
229 官 … quan  … カン … … quan lại … bureaucrat, the government
230 慣 … quán  … カン … な.れる な.らす … tập quán … accustomed, get used to, become experienced
231 君 … quân  … クン -ギ … きみ … quân chủ, quân vương … old boy, name-suffix
232 光 … quang  … コウ ヒカ … ひか.る … ánh sáng, nhật quang, quang minh … ray, light
233 規 … quy  … … … quy tắc, quy luật … standard, measure
234 権 … quyền  … ケン ゴン … おもり かり はか.る … chính quyền, quyền uy, quyền lợi … authority, power, rights
235 決 … quyết  … ケツ … き.める -ぎ.め き.まる さ.く … quyết định … decide, fix, agree upon, appoint
236 差 … sai  … サ … さ.す さ.し … sai khác, sai biệt … distinction, difference, variation, discrepancy, margin, balance
237 産 … sản  … サン ム. … う.む う.まれる うぶ- … sản xuất, sinh sản, cộng sản … products, bear, give birth, yield, childbirth, native, property
238 察 … sát  … サツ … … quan sát, giám sát, cảnh sát … guess, presume, surmise, judge, understand
239 殺 … sát  … サツ サイ セツ … ころ.す -ごろ.し そ.ぐ … sát hại, sát nhân … kill, murder, butcher, slice off, split, diminish, reduce, spoil
240 恥 … sỉ  … チ … は.じる はじ は.じらう は.ずかしい … sỉ nhục … shame, dishonor
241 初 … sơ  … ショ -ゾ. … はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める … sơ cấp … first time, beginning
242 所 … sở  … ショ ト … ところ -ところ どころ … trụ sở … place
243 数 … sổ, số  … スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ … かず かぞ.える しばしば せ.める … số lượng … number, strength, fate, law, figures
244 窓 … song  … ソウ ス … まど てんまど けむだし … cửa sổ … window, pane
245 師 … sư  … … … giáo sư, tôn sư trọng đạo … expert, teacher, master, army, war
246 昨 … tạc  … サク … … <hôm> qua, <năm> qua.. … yesterday, previous
247 財 … tài  … ザイ サイ ゾ … … tiền tài, tài sản … property, money, wealth, assets
248 才 … tài  … サイ … … tài năng … genius, years old, cubic shaku
249 在 … tại  … ザイ ア. … … tồn tại, thực tại … exist, outskirts, suburbs, located in
250 寝 … tẩm  … シン … ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める … ngủ … lie down, sleep, rest, bed, remain unsold
251 散 … tán  … サン バ … ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる … phấn tán, tản mát … scatter, disperse, spend, squander
252 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành … approve, praise, title or inscription on picture, assist, agree with
253 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り … tàn dư, tàn tích, tàn đảng … remainder, leftover, balance
254 増 … tăng  … ゾウ フ.ヤ … ま.す ま.し ふ.える … tăng gia, tăng tốc … increase, add, augment, gain, promote
255 必 … tất  … ヒツ … かなら.ず … tất nhiên, tất yếu … invariably, certain, inevitable
256 洗 … tẩy  … セン アラ. … … rửa … wash, inquire into, probe
257 済 … tế  … サイ セイ ワタ. … す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます すく.う な.す わたし … kinh tế, cứu tế … finish, come to an end, excusable, need not
258 際 … tế  … サイ -ギ … きわ … quốc tế … occasion, side, edge, verge, dangerous, adventurous, indecent, time, when
259 他 … tha  … タ … ほか … khác, tha hương, vị tha … other, another, the others
260 石 … thạch  … セキ シャク コク イ … … đá, thạch anh, bảo thạch … stone
261 太 … thái  … タイ タ フト. … ふと.い … thái dương, thái bình … plump, thick, big around
262 参 … tham  … サン シン ミ … まい.る まい- まじわる … tham chiếu, tham quan, tham khảo … nonplussed, three, going, coming, visiting, visit, be defeated, die, be madly in love
263 探 … tham  … タン … さぐ.る さが.す … do thám, thám hiểm … grope, search, look for
264 深 … thâm  … シン … ふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み- … thâm sâu, thâm hậu … deep, heighten, intensify, strengthen
265 申 … thân  … シン … もう.す もう.し- さる … thân thỉnh (xin) … have the honor to, sign of the monkey, 3-5PM, ninth sign of Chinese zodiac
266 神 … thần  … シン ジン … かみ かん- こう … thần, thần thánh, thần dược … gods, mind, soul
267 勝 … thắng  … ショウ カ … か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れる … thắng lợi, thắng cảnh … victory, win, prevail, excel
268 声 … thanh  … セイ ショウ … こえ こわ- … âm thanh, thanh điệu … voice
269 成 … thành  … セイ ジョウ -ナ. … な.る な.す … thành tựu, hoàn thành, trở thành … turn into, become, get, grow, elapse, reach
270 草 … thảo  … ソウ -グ … くさ くさ- … thảo mộc … grass, weeds, herbs, pasture, write, draft
271 失 … thất  … シツ … うしな.う う.せる … thất nghiệp, thất bại … lose, error, fault, disadvantage, loss
272 妻 … thê  … サイ ツ … … thê tử … wife, spouse
273 市 … thị  … シ イ … … thành thị, thị trường … market, city, town
274 適 … thích  … テキ … かな.う … thích hợp … suitable, occasional, rare, qualified, capable
275 退 … thối  … タイ … しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く … triệt thoái, thoái lui … retreat, withdraw, retire, resign, repel, expel, reject
276 痛 … thống  … ツウ … いた.い いた.む いた.ましい いた.める … thống khổ … pain, hurt, damage, bruise
277 首 … thủ  … シュ ク … … đầu, cổ, thủ tướng … neck
278 取 … thủ  … シュ -ド. … と.る と.り と.り- とり … lấy, nhận … take, fetch, take up
279 守 … thủ  … シュ ス カ … まも.る まも.り もり -もり … cố thủ, bảo thủ … guard, protect, defend, obey
280 受 … thụ  … ジュ ウ.カ … う.ける -う.け … nhận, tiếp thụ … accept, undergo, answer (phone), take, get, catch, receive
281 次 … thứ  … ジ シ ツ … つ.ぐ … thứ nam, thứ nữ … next, order, sequence
282 収 … thu, thâu … シュウ オサ.マ … おさ.める … thu nhập, thu nhận, thu hoạch … income, obtain, reap, pay, supply, store
283 乗 … thừa … ジョウ ショウ ノ.セ … の.る -の.り … lên xe … ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
284 術 … thuật  … ジュツ … すべ … kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật … art, technique, skill, means, trick, resources, magic
285 実 … thực … ジツ シツ ミチ. … み みの.る まこと まことに みの … sự thực, chân thực … reality, truth
286 束 … thúc  … ソク … たば たば.ねる つか つか.ねる … bó (hoa) … bundle, sheaf, ream, tie in bundles, govern, manage, control
287 式 … thức  … シ … … hình thức, phương thức, công thức … style, ceremony, rite, function, method, system, form, expression
288 識 … thức  … シ … … nhận thức, kiến thức, tri thức … discriminating, know, write
289 商 … thương  … ショウ アキナ. … … thương mại, thương số … make a deal, selling, dealing in, merchant
290 常 … thường  … ジョウ … つね とこ … bình thường, thông thường … usual, ordinary, normal, regular
291 船 … thuyền  … セン … ふね ふな … thuyền … ship, boat
292 説 … thuyết  … セツ ゼイ ト. … … tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết … rumor, opinion, theory
293 積 … tích  … セキ ツ.モ … つ.む -づ.み つ.もる … tích tụ, súc tích, tích phân … volume, product (x*y), acreage, contents, pile up, stack, load, amass
294 昔 … tích  … セキ シャク … むかし … ngày xưa … once upon a time, antiquity, old times
295 席 … tịch  … セキ … むしろ … chủ tịch, xuất tịch (tham gia) … seat, mat, occasion, place
296 進 … tiến  … シン スス.メ … すす.む … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên … advance, proceed, progress, promote
297 便 … tiện  … ベン ビン … たよ.り … thuận tiện … convenience
298 消 … tiêu  … ショウ … き.える け.す … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất … extinguish, blow out, turn off, neutralize, cancel
299 笑 … tiếu  … ショウ エ. … わら.う … cười … laugh
300 信 … tín  … シ … … uy tín, tín thác, thư tín … faith, truth, fidelity, trust
301 精 … tinh  … セイ ショウ シヤ … … tinh lực, tinh túy … refined, ghost, fairy, energy, vitality, semen, excellence, purity, skill
302 性 … tính  … セイ ショウ … さが … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất … sex, gender, nature
303 情 … tình  … ジョウ セイ … なさ.け … tình cảm, tình thế … feelings, emotion, passion, sympathy, circumstances, facts
304 晴 … tình  … セイ ハ.ラ … は.れる は.れ は.れ- -ば.れ … trong xanh … clear up
305 静 … tĩnh  … セイ ジョウ シズ.メ … しず- しず.か しず.まる … bình tĩnh, trấn tĩnh … quiet
306 組 … tổ  … ソ … く.む くみ -ぐみ … tổ hợp, tổ chức … association, braid, plait, construct, assemble, unite, cooperate, grapple
307 祖 … tổ  … … … tổ tiên … ancestor, pioneer, founder
308 座 … tọa  … ザ … すわ.る … chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ … squat, seat, cushion, gathering, sit
309 全 … toàn  … ゼン スベ. … まった.く … toàn bộ … whole, entire, all, complete, fulfill
310 速 … tốc  … ソク スミ.ヤ … はや.い はや- はや.める … tốc độ, tăng tốc … quick, fast
311 最 … tối  … サイ シュ ツ … もっと.も … nhất (tối cao, tối đa) … utmost, most, extreme
312 罪 … tội  … ザイ … つみ … tội phạm, tội ác … guilt, sin, crime, fault, blame, offense
313 存 … tồn  … ソン ゾ … … tồn tại, bảo tồn, ôn tồn … suppose, be aware of, believe, feel
314 側 … trắc  … ソク … かわ がわ そば … bên cạnh … side, lean, oppose, regret
315 責 … trách  … セキ … せ.める … khiển trách, trách cứ, trách nhiệm … blame, condemn, censure
316 宅 … trạch  … タ … … nhà ở … home, house, residence, our house, my husband
317 状 … trạng  … ジョウ … … tình trạng, trạng thái, cáo trạng … status quo, conditions, circumstances, form, appearance
318 争 … tranh  … ソウ … あらそ.う いか.でか … đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh … contend, dispute, argue
319 置 … trí  … チ -オ. … お.く … bố trí, bài trí, vị trí … placement, put, set, deposit, leave behind, keep, employ, pawn
320 遅 … trì  … チ オソ. … おく.れる おく.らす … muộn … slow, late, back, later
321 治 … trị  … ジ チ ナオ. … おさ.める おさ.まる なお.る … cai trị, trị an, trị bệnh … reign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule, conserve
322 値 … trị  … チ アタ … ね … giá trị … price, cost, value
323 程 … trình  … テイ -ホ … ほど … trình độ, lộ trình, công trình … extent, degree, law, formula, distance, limits, amount
324 助 … trợ  … ジョ … たす.ける たす.かる す.ける すけ … hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ … help, rescue, assist
325 除 … trừ  … ジョ ジ … のぞ.く -よ.け … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia … exclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except
326 直 … trực  … チョク ジキ ジカ ス. … ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る なお.き … trực tiếp, chính trực … straightaway, honesty, frankness, fix, repair
327 追 … truy  … ツイ オ. … … truy lùng, truy nã, truy cầu … chase, drive away, follow, pursue, meanwhile
328 伝 … truyền … デン テン ツ … つた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.い … truyền đạt, truyền động; tự truyện … transmit, go along, walk along, follow, report, communicate, legend, tradition
329 資 … tư  … … … tư bản, đầu tư, tư cách … assets, resources, capital, funds, data, be conducive to, contribute to
330 辞 … từ  … ジ … や.める いな.む … từ vựng, từ chức … resign, word, term, expression
331 似 … tự  … ジ ヒ. … に.る … tương tự … becoming, resemble, counterfeit, imitate, suitable
332 緒 … tự  … ショ チョ イトグ … お … tình tự … thong, beginning, inception, end, cord, strap
333 続 … tục … ゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナ … つづ.く つづ.ける … tiếp tục … continue, series, sequel
334 宿 … túc  … シュク ヤド. … やど やど.る … tá túc, kí túc xá … inn, lodging, relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling
335 息 … tức  … ソク … いき … con trai, tử tức … breath, respiration, son, interest (on money)
336 歳 … tuế … サイ セイ … とし とせ よわい … tuổi, năm, tuế nguyệt … year-end, age, occasion, opportunity
337 相 … tương  … ソウ ショウ … あい … tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng … inter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor, aspect, phase, physiognomy
338 箱 … tương  … ソウ … はこ … cái hộp … box, chest, case, bin, railway car
339 想 … tưởng  … ソウ ソ … おも.う … tư tưởng, tưởng tượng … concept, think, idea, thought
340 酒 … tửu  … シュ … さけ さか … rượu … sake, alcohol
341 選 … tuyển  … セン … えら.ぶ … tuyển chọn … elect, select, choose, prefer
342 雪 … tuyết  … セツ ユ … … tuyết … snow
343 絶 … tuyệt  … ゼツ … た.える た.やす た.つ … đoạn tuyệt, tuyệt diệu … discontinue, beyond, sever, cut off, abstain, interrupt, suppress
344 約 … ước  … ヤク … … lời hứa (ước nguyện), ước tính … promise, approximately, shrink
345 優 … ưu  … ユウ ウ マサ. … やさ.しい すぐ.れる … ưu việt, ưu thế, ưu tiên … tenderness, excel, surpass, actor, superiority, gentleness
346 晩 … vãn … バン … … buổi tối … nightfall, night
347 込 … vào … コ.メ … -こ.む こ.む こ.み -こ.み … 0 … crowded, mixture, in bulk, included, (kokuji)
348 違 … vi  … イ … ちが.う ちが.い ちが.える -ちが.える たが.う たが.える … vi phạm, tương vi … difference, differ
349 偉 … vĩ  … イ エラ. … … vĩ đại … admirable, greatness, remarkable, conceited, famous, excellent
350 位 … vị  … イ グラ … くらい … vị trí, tước vị, đơn vị … rank, grade, throne, crown, about, some
351 未 … vị  … ミ ビ … いま.だ ま.だ ひつじ … vị thành niên, vị lai … un-, not yet, hitherto, still, even now, sign of the ram, 1-3PM, eighth sign of Chinese zodiac
352 園 … viên  … エン ソ … … vườn, điền viên, hoa viên, công viên … park, garden, yard, farm
353 遠 … viễn  … エン オン トオ. … … viễn phương, vĩnh viễn … distant, far
354 越 … việt  … エツ オツ -ゴ. … こ.す -こ.す -ご.し こ.える … vượt qua, việt vị … surpass, cross over, move to, exceed, Vietnam
355 泳 … vịnh  … エイ … およ.ぐ … bơi … swim
356 亡 … vong  … ボウ モウ … な.い な.き- ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす … diệt vong … deceased, the late, dying, perish
357 忘 … vong  … ボウ … わす.れる … quên … forget
358 望 … vọng  … ボウ モウ モ … のぞ.む … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng … ambition, full moon, hope, desire, aspire to, expect
359 舞 … vũ  … ブ … ま.う -ま.う まい … vũ điệu, khiêu vũ … dance, flit, circle, wheel
360 務 … vụ  … ム ツト.メ … … chức vụ, nhiệm vụ … task, duties
361 王 … vương  … オウ -ノ … … vương giả … king, rule, magnate
362 確 … xác  … カク コウ … たし.か たし.かめる … chính xác, xác lập, xác suất … assurance, firm, tight, hard, solid, confirm, clear, evident
363 歯 … xỉ … シ … よわい は よわ.い よわい.する … răng … tooth, cog
364 処 … xứ  … ショ … ところ -こ お.る … cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ … dispose, manage, deal with, sentence, condemn, act, behave, place
365 吹 … xuy  … スイ フ. … … thổi, cổ xúy … blow, breathe, puff, emit, smoke
366 煙 … yên  … エン ケム. … けむ.る けむり … khói … smoke
367 要 … yếu  … ヨウ イ. … … yêu cầu; chủ yếu … need, main point, essence, pivot, key to

Comment FB

Bạn thích bài viết "Kanji N3 [Phần Cuối]" của congsontran_dhxd không?
Nếu bạn thích thì bấm . Còn không thích thì bấm




Tài Sản của congsontran_dhxd



Trang 1 trong tổng số 1 trang




Trả Lời Nhanh
Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
-
Thay đổi ngôn ngữ