2.あつい 熱い nóng ( chỉ một bộ phận trên cơ thể hoặc 1 phần nào đó cảm nhận thấy ) 暑い nóng ( thời tiết -àtoàn bộ cơ thể có thể cảm nhận được ) 厚い dày, nặng
3.あと 後 sau 跡 dấu vết để lại sau khi đã đi qua
4.あぶら 油 dầu 脂 mỡ
5.あらわす 表わす thể hiện, biểu hiện 現す xuất hiện 著す viết (một cuốn sách )
6.いがい 以外 ngoài ra 意外 khác với điều mình nghĩ, trái với suy nghĩ của mình
7.いじょう 異常khác với bình thường, (đánh giá o tốt) 以上 trên