| Thành Viên- congsontran_dhxd | Tổng số bài gửi : 190 Điểm : 706 Danh Tiếng : 165 Join date : 23/03/2014 Age : 33
| |
|
Tiêu đề: Từ Vựng N4 ( Phần 1) | |
| | | | | | »Tiêu đề: Từ Vựng N4 ( Phần 1)Kanji Hiragana Tiếng Việt 1 あ Ah 2 ああ Như thế 3 あいさつ・する Chào hỏi 4 間 あいだ Giữa 5 合う あう Hợp ,phù hợp 6 あかちゃん Em bé 7 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên 8 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh 9 空く あく Trống rỗng 10 アクセサリー Đồ nữ trang 11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng 12 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt 13 味 あじ Vị ,hương vị 14 アジア Châu á 15 明日 あす Ngày mai 16 遊び あそび Chơi 17 集る あつまる Tập hợp ,thu thập 18 集める あつめる Thu thập 19 アナウンサー Người phát thanh viên 20 アフリカ Châu phi 21 アメリカ Nước mỹ 22 謝る あやまる Xin lỗi 23 アルコール Cồn ,rượu 24 アルバイト Việc làm thêm 25 安心 あんしん An tâm 26 安全 あんぜん An toàn 27 あんな Như thế kia 28 案内 あんない・する Hướng dẫn 29 以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới 30 以外 いがい Ngoài 31 医学 いがく Y học 32 生きる いきる Sống 33 意見 いけん Ý kiến 34 石 いし Hòn đá 35 いじめる Trêu chọc 36 以上 いじょう Nhiều hơn 37 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương 38 致す いたす Làm 39 いただく Nhận 40 一度 いちど Một lần 41 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ 42 いっぱい Đầy 43 糸 いと Sợi chỉ 44 以内 いない Trong vòng 45 田舎 いなか Quê hương 46 祈る いのる Cầu nguyện 47 いらっしゃる Đến ,đi,ở 48 植える うえる Trồng 49 うかがう Thăm hỏi 50 受付 うけつけ Quầy tiếp tân 51 受ける うける Nhận 52 動く うごく Di chuyển 53 うそ Nói dối 54 うち Trong 55 打つ うつ Đánh 56 美しい うつくしい Đẹp 57 写す うつす Chép lại,chụp ảnh 58 移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm 59 腕 うで Cánh tay 60 うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang 61 裏 うら Mặt trái 62 売り場 うりば Quầy bán hàng 63 うれしい Vui mừng 64 うん Có 65 運転 うんてん・する Lái xe 66 運転手 うんてんしゅ Tài xế 67 運動 うんどう・する Vận động 68 エスカレーター Thang cuốn 69 枝 えだ Nhánh cây 70 選ぶ えらぶ Chọn 71 遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự 72 おいでになる Đến 73 お祝い おいわい Chúc mừng 74 オートバイ Xe motoby 75 おかげ Nhờ vả 76 おかしい Lạ 77 億 おく Một trăm triệu 78 屋上 おくじょう Sân thượng 79 贈り物 おくりもの Món quà 80 送る おくる Gởi 81 遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn 82 起す おこす Đánh thức dậy 83 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức 84 怒る おこる Nổi giận ,giận giữ 85 押し入れ おしいれ Tủ âm tường 86 お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái 87 お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự) 88 落る おちる Rơi ,thả rơi 89 おっしゃる Nói 90 夫 おっと Chồng 91 おつり Tiền thối 92 音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm 93 落す おとす Giảm 94 踊り おどり Nhảy múa 95 踊る おどる Nhảy 96 驚く おどろく Ngạc nhiên 97 お祭り おまつり Lễ hội 98 お見舞い おみまい Thăm người bệnh 99 お土産 おみやげ Quà đặc sản 100 思い出す おもいだす Nhớ 101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ 102 おもちゃ Đồ chơi 103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ 104 親 おや Cha mẹ 105 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống 106 折る おる Gãy 107 お礼 おれい Cám ơn 108 折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ 109 終わり おわり Kết thúc 110 カーテン Rèm cửa 111 海岸 かいがん Bờ biển 112 会議 かいぎ Cuộc họp 113 会議室 かいぎしつ Phòng họp 114 会場 かいじょう Hội trường 115 会話 かいわ Hội thoại 116 帰り かえり Trở về 117 変える かえる Biến đổi 118 科学 かがく Khoa học 119 鏡 かがみ Gương 120 掛ける かける Treo 121 飾る かざる Trang trí 122 火事 かじ Lửa 123 ガス Ga 124 ガソリン Xăng 125 ガソリンスタンド Trạm xăng 126 堅/硬/固い かたい Cứng ,ương ngạnh 127 形 かたち Hình dạng 128 片付ける かたづける Dọn dẹp 129 課長 かちょう Trưởng phòng 130 勝つ かつ Thắng 131 かっこう Sành điệu,phong độ 132 家内 かない Vợ 133 悲しい かなしい Buồn,đau khổ 134 必ず かならず Chắc chắn ,nhất định 135 お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có 136 彼女 かのじょ Cô ấy 137 壁 かべ Bức tường 138 かまう Chăm sóc,quan tâm 139 髪 かみ Tóc 140 噛む かむ Cắn ,nhai 141 通う かよう Để đi làm 142 ガラス Thủy tinh 143 彼 かれ Anh ấy 144 彼ら かれら Họ 145 乾く かわく Làm khô 146 代わり かわり Thay thế 147 変わる かわる Thay đổi 148 考える かんがえる Suy nghĩ 149 関係 かんけい Quan hệ 150 看護婦 かんごふ Y tá 151 簡単 かんたん Đơn giản 152 気 き Tinh thần,tâm trạng 153 機会 きかい Cơ hội 154 危険 きけん Nguy hiểm 155 聞こえる きこえる Trả lời 156 汽車 きしゃ Xe chạy bằng hơi nước 157 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật 158 季節 きせつ Mùa 159 規則 きそく Quy tắc 160 きっと Chắc chắn 161 絹 きぬ Lụa 162 厳しい きびしい Nghiêm túc 163 気分 きぶん Tâm trạng 164 決る きまる Được quyết định 165 君 きみ Em 166 決める きめる Quyết định 167 気持ち きもち Cảm giác,tâm trạng 168 着物 きもの Kimono 169 客 きゃく Khách 170 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp 171 急行 きゅうこう Nhanh chóng 172 教育 きょういく Giáo dục 173 教会 きょうかい Nhà thờ 174 競争 きょうそう Cạnh tranh 175 興味 きょうみ Quan tâm 176 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng 177 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe 178 空気 くうき Không khí 179 空港 くうこう Sân bay 180 草 くさ Cỏ 181 くださる Cung cấp cho 182 首 くび Cổ 183 雲 くも Đám mây 184 比べる くらべる So sánh 185 くれる Để cung cấp cho 186 暮れる くれる Để có được bóng tối 187 君 くん cách xưng hô đối với bé trai 188 毛 け Lông 189 計画 けいかく・する Kế hoạch 190 経験 けいけん・する Kinh nghiệm 191 経済 けいざい Kinh tế 192 警察 けいさつ Cảnh sát 193 ケーキ Bánh ngọt 194 けが・する Bị thương 195 景色 けしき Cảnh sắc 196 消しゴム けしゴム Gôm tẩy 197 下宿 げしゅく Chỗ ở 198 決して けっして Quyết ,nhất định 199 けれど/けれども Tuy nhiên 200 原因 げんいん Nguyên nhân 201 けんか・する Cãi nhau 202 研究 けんきゅう Nghiên cứu 203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu 204 見物 けんぶつ Tham quan 205 子 こ Con 206 こう Theo cách này 207 郊外 こうがい Khu ngoại ô 208 講義 こうぎ Giảng dạy 209 工業 こうぎょう Nhà máy 210 高校 こうこう Trường cấp 3 211 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3 212 工場 こうじょう Nhà máy 213 校長 こうちょう Hiệu trưởng 214 交通 こうつう Giao thông 215 講堂 こうどう Giảng đường 216 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3 217 公務員 こうむいん Nhân viên công chức 218 国際 こくさい Quốc tế 219 心 こころ Trái tim,tấm lòng 220 御主人 ごしゅじん Chồng người ta 221 故障 こしょう・する Sự cố 222 ご存じ ごぞんじ Biết 223 答 こたえ Câu trả lời 224 ごちそう Bữa tiệc 225 こと Chuyện 226 小鳥 ことり Con chim nhỏ 227 このあいだ Thời gian gần đây 228 このごろ Những ngày này 229 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết 230 ごみ Rác 231 込む こむ Đông đúc 232 米 こめ Gạo 233 ごらんになる Xem,nhìn 234 これから Sau này 235 怖い こわい Sợ 236 壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ 237 壊れる こわれる Bị hư hỏng 238 コンサート Buổi hòa nhạc 239 今度 こんど Lần này 240 コンピュータ/コンピューター Máy tính 241 今夜 こんや Tối nay 242 最近 さいきん Ngày nay 243 最後 さいご Lần cuối 244 最初 さいしょ Đầu tiên 245 坂 さか Con dốc 246 探す さがす Tìm kiếm 247 下る さがる Hạ xuống 248 盛ん さかん Thịnh vượng 249 下げる さげる Treo,di chuyển trở lại 250 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho 251 さっき Lúc nãy 252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn 253 さ来月 さらいげつ Tháng tới 254 さ来週 さらいしゅう Tuần tới 255 サラダ Rau xà lách 256 騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn 257 触る さわる Sờ,chạm 258 産業 さんぎょう Nghành công nghiệp 259 サンダル Dây 260 サンドイッチ sandwich 261 残念 ざんねん Đáng tiếc 262 市 じ Chữ 263 試合 しあい Trận đấu 264 仕方 しかた Cách làm 265 しかる La rầy 266 試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi 267 事故 じこ Tai nạn 268 地震 じしん Động đất 269 時代 じだい Thời đại 270 下着 したぎ Đồ lót 271 支度 したく・する Chuẩn bị 272 しっかり Vững chắc 273 失敗 しっぱい Thất bại 274 辞典 じてん Từ điển 275 品物 しなもの Hàng hóa 276 しばらく Một lúc ,trong khi 277 島 しま Hòn đảo 278 市民 しみん Nhân dân 279 事務所 じむしょ Văn phòng 280 社会 しゃかい Xã hội 281 社長 しゃちょう Giám đốc 282 じゃま Cản trở 283 ジャム Mứt 284 自由 じゆう Tự do 285 習慣 しゅうかん Tập quán 286 住所 じゅうしょ Địa chỉ 287 柔道 じゅうどう Võ judo 288 十分 じゅうぶん Đủ 289 出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt 290 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát 291 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị 292 紹介 しょうかい Giới thiệu 293 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học 294 小説 しょうせつ Tiểu thuyết 295 招待 しょうたい・する Mời 296 承知 しょうち・する Đồng ý 297 将来 しょうらい Tương lai 298 食事 しょくじ・する Bữa ăn 299 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn 300 女性 じょせい Giới nữ 301 知らせる しらせる Thông báo 302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra 303 人口 じんこう Dân số 304 神社 じんじゃ Đền thờ 305 親切 しんせつ Thân thiện 306 心配 しんぱい・する Lo lắng 307 新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty 308 水泳 すいえい Bơi lội 309 水道 すいどう Ống nước 310 ずいぶん Cực kỳ 311 数学 すうがく Toán học 312 スーツ Va li 313 スーツケース Vượt quá 314 過ぎる すぎる Quá 315 すく Trống rỗng 316 スクリーン Màn hình 317 凄い すごい Tuyệt vời 318 進む すすむ Tiến bộ 319 すっかり Hoàn toàn 320 すっと Thẳng 321 ステーキ Lát thịt 322 捨てる すてる Vứt 323 ステレオ Âm thanh stereo 324 砂 すな Cát 325 すばらしい Tuyệt vời 326 滑る すべる Trượt 327 隅 すみ Góc 328 済む すむ Kết thúc 329 すり Trộm móc túi 330 すると Ngay lập tức 331 生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt 332 生産 せいさん・する Sản xuất 333 政治 せいじ Chính trị 334 西洋 せいよう Nước tây âu 335 世界 せかい Thế giới 336 席 せき Chỗ ngồi 337 説明 せつめい Giải thích 338 背中 せなか Lưng 339 ぜひ Nhất định 340 世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc 341 線 せん Đường kẻ 342 ぜんぜん Hoàn toàn 343 戦争 せんそう Chiến tranh 344 先輩 せんぱい Đàn anh 345 そう Đúng vậy 346 相談 そうだん・する Trao đổi 347 育てる そだてる Nuôi dưỡng 348 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp 349 祖父 そふ Ông nội 350 ソフト Mềm 351 祖母 そぼ Bà 352 それで Chính vì thế 353 それに Hơn nữa 354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó. 355 そろそろ Sắp sửa ,từ từ 356 そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó 357 そんなに Đến thế,đến như vậy. 358 退院 たいいん・する Xuất viện 359 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học 360 大事 だいじ Quan trọng 361 大体 だいたい Đại khái 362 たいてい Thông thường 363 タイプ Loại,kiểu 364 大分 だいぶ Khá nhiều 365 台風 たいふう Bão 366 倒れる たおれる Ngã ,đổ 367 だから Vì vậy 368 確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là 369 足す たす Thêm 370 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm 371 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi 372 正しい ただしい Đúng ,chính xác 373 畳 たたみ Chiếu nhật 374 立てる たてる Lập ,dựng lên 375 建てる たてる Xây dựng 376 例えば たとえば Ví dụ 377 棚 たな Kệ ,giá đỡ 378 楽しみ たのしみ Vui mừng 379 楽む たのしむ Thưởng thức 380 たまに Thỉnh thoảng 381 為 ため Để 382 だめ Không tốt 383 足りる たりる Đủ ,không thiếu 384 男性 だんせい Nam giới 385 暖房 だんぼう Sưởi ấm 386 血 ち Máu 387 チェック・する Kiểm tra 388 力 ちから Sức lực 389 ちっとも Một chút cũng 390 ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái 391 注意 ちゅうい Chú ý 392 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học 393 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích 394 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe 395 地理 ちり Địa lý 396 捕まえる つかまえる Bắt ,nắm 397 つき Mặt trăng,tháng 398 付く つく Gắn ,đính kèm 399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm - Code:
-
400 都合 つごう Trường hợp,tiện lợi 401 伝える つたえる Truyền đạt 402 続く つづく Tiếp tục 403 続ける つづける Làm tiếp tục 404 包む つつむ Gói ,bao bọc 405 妻 つま Vợ 406 つもり Câu cá 407 連れる つれる Dẫn dắt 408 丁寧 ていねい Lịch sự 409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa 410 適当 てきとう Thích hợp 411 連れる Dẫn dắt 412 手伝う てつだう Giúp đỡ 413 テニス Tennis 414 手袋 てぶくろ Bao tay 415 寺 てら Chùa 416 点 てん Điểm 417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng 418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết 419 電灯 でんとう Đèn điện 420 電報 でんぽう Điện báo 421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm 422 都 と Đô thị 423 道具 どうぐ Công cụ 424 とうとう Cuối cùng 425 動物園 どうぶつえん Động vật 426 遠く とおく Xa 427 通る とおる Đi qua 428 特に とくに Đặc biệt 429 特別 とくべつ Đặc biệt 430 とこや Tiệm cắt tóc 431 途中 とちゅう Giữa đường,giữa chừng 432 特急 とっきゅう Tàu tốc hành 433 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến 434 泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại 435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ 436 取り替える とりかえる Trao đổi 437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm 438 どんどん Ùn ùn ,nhiều lên 439 直す なおす Sửa chửa 440 直る なおる Được sửa chửa 441 治る なおる Chữa bệnh 442 中々 なかなか Mãi mà 443 444 泣く なく Khóc 445 無くなる なくなる Mất 446 亡くなる なくなる Mất,chết 447 投げる なげる Ném ,bỏ đi 448 なさる Làm 449 鳴る なる Kêu ,hót 450 なるべく Nếu có thể 451 なるほど Hèn chi,quả vậy 452 慣れる なれる Quen với 453 におい Mùi 454 苦い にがい Đắng 455 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng 456 逃げる にげる Trốn ,chạy trốn 457 日記 にっき Nhật ký 458 入院 にゅういん・する Nhập viện 459 入学 にゅうがく・する Nhập học 460 461 似る にる Giống nhau ,tương tự như 462 463 人形 にんぎょう Con búp bê 464 盗む ぬすむ Ăn cắp 465 塗る ぬる Sơn 466 ぬれる Bị ướt 467 ねだん Giá cả 468 熱 ねつ Sốt 469 ねっしん Nhiệt tình 470 寝坊 ねぼう Ngủ nướng 471 眠い ねむい Buồn ngủ 472 眠る ねむる Ngủ 473 残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn 474 のど Họng 475 乗り換える のりかえる Đổi xe 476 乗り物 のりもの Xe cộ 477 葉 は Lá cây 478 場合 ばあい Trường hợp 479 パート Bán thời gian 480 倍 ばい Gấp đôi 481 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy 482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa 483 運ぶ はこぶ Vận chuyển 484 始める はじめる Bắt đầu 485 場所 ばしょ Nơi chốn 486 はず Chắc chắn 487 488 489 恥ずかし はずかしい Mắc cỡ 490 パソコン Máy tính xách tay 491 発音 はつおん Phát âm 492 はっきり Rõ ràng 493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa 494 林 はやし Rừng thưa 495 払う はらう Trả 496 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh 497 反対 はんたい Đối lập 498 ハンドバッグ Túi xách 499 日 ひ Ngày ,mặt trời 500 火 ひ Lửa | | | | |
Comment FB
|
|