| Thành Viên- congsontran_dhxd | Tổng số bài gửi : 190 Điểm : 706 Danh Tiếng : 165 Join date : 23/03/2014 Age : 33
| |
|
Tiêu đề: Từ Vựng N5 (Phần Cuối ) | |
| | | | | | »Tiêu đề: Từ Vựng N5 (Phần Cuối )370 近い ちかい Gần 371 違う ちがう Khác ,sai 372 近く ちかく Gần 373 地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm 374 地図 ちず Bản đồ 375 茶色 ちゃいろ Màu nâu 376 ちゃわん Cái chén 377 ちょうど Vừa đúng ,vừa chuẩn 378 ちょっと Một chút 379 一日 ついたち Ngày 1 380 使う つかう Sử dụng 381 疲れる つかれる Mệt mỏi 382 次 つぎ Tiếp theo,kế tiếp 383 着く つく Đến 384 机 つくえ Cái bàn 385 作る つくる Làm 386 つける Bật điện,chấm ,đeo ,nêm 387 勤める つとめる Làm việc 388 つまらない Chán nản 389 冷たい つめたい Lạnh 390 強い つよい Mạnh 391 手 て Tay 392 テープ Cuộn băng 393 テーブル Bàn tròn 394 テープレコーダー Máy ghi âm 395 出かける でかける Ra ngoài 396 手紙 てがみ Lá thư 397 できる Có thể 398 出口 でぐち Lối thoát ra ngoài 399 テスト Bài kiểm tra 400 では Vậy thì 401 デパート Căn hộ 402 でも Nhưng 403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện 404 テレビ Tivi 405 天気 てんき Thời tiết 406 電気 でんき Điện 407 電車 でんしゃ Xe điện 408 電話 でんわ Điện thoại 409 戸 と Cửa 410 ドア Cửa chính 411 トイレ toilet 412 どう Như thế nào 413 どうして Tại sao 414 どうぞ Xin mời 415 動物 どうぶつ Động vật 416 どうも Cám ơn 417 遠い とおい Xa 418 十日 とおか Ngày 10 419 時々 ときどき Thỉnh thoảng 420 時計 とけい Đồng hồ 421 どこ Ở đâu 422 所 ところ Nơi ,sở 423 年 とし Năm 424 図書館 としょかん Thư viện 425 どちら Từ đâu 426 どっち Ở đâu 427 とても Rất 428 どなた Vị nào 429 隣 となり Bên cạnh 430 どの Cái nào 431 飛ぶ とぶ Bay 432 止まる とまる Dừng lại 433 友達 ともだち Bạn 434 土曜日 どようび Thứ 7 435 鳥 とり Con chim 436 とり肉 とりにく Thịt gà 437 取る とる Lấy 438 撮る とる Chụp hình 439 どれ Cái nào 440 ナイフ Dao nhỏ 441 中 なか Bên trong 442 長い ながい Dài 443 鳴く なく Kêu,hót 444 無くす なくす Làm mất 445 なぜ Tại sao 446 夏 なつ Mùa hè 447 夏休み なつやすみ Kỳ nghỉ hè 448 など Nào là 449 七つ ななつ 7 cái 450 七日 なのか Ngày 7 451 名前 なまえ Họ tên 452 習う ならう Học tập 453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí 454 並べる ならべる Sắp hàng 455 なる Trở thành 456 何 なん/なに Cài gì 457 二 に Số 2 458 賑やか にぎやか Nhộn nhịp 459 肉 にく Thịt 460 西 にし Phía tây 461 日曜日 にちようび Chủ nhật 462 荷物 にもつ Hành lý 463 ニュース Tin tức 464 庭 にわ Vườn 465 脱ぐ ぬぐ Cởi ,tháo 466 温い ぬるい Nguội ,âm ấm 467 ネクタイ Caravat 468 猫 ねこ Con mèo 469 寝る ねる Ngủ 470 ノート Cuốn tập 471 登る のぼる Leo trèo 472 飲み物 のみもの Đồ uống 473 飲む のむ Uống 474 乗る のる Lên xe 475 歯 は Răng 476 パーティー Bữa tiệc 477 はい Vâng 478 灰皿 はいざら Gạt tàn thuốc lá 479 入る はいる Đi vào 480 葉書 はがき Thiệp 481 はく Đi dép ,mặc quần 482 箱 はこ Cái hộp 483 橋 はし Cây cầu 484 はし Đũa ăn cơm 485 始まる はじまる Bắt đầu 486 初め/始め はじめ Lần đầu ,bắt đầu 487 初めて はじめて Lần đầu gặp gỡ 488 走る はしる Chạy 489 バス Xe bus 490 バター Bơ 491 二十歳 はたち 20 tuổi 492 働く はたらく Làm việc 493 八 はち Số 8 494 二十日 はつか Ngày 20 495 花 はな Hoa 496 鼻 はな Mũi 497 話 はなし Nói chuyện,câu chuyện 498 話す はなす Nói chuyện 499 早い はやい Sớm 500 速い はやい Nhanh 501 春 はる Mùa xuân 502 貼る はる Dán 503 晴れ はれ Trời trong xanh 504 晴れる はれる Trời nắng 505 半 はん Nửa 506 晩 ばん Buổi tối 507 パン Bánh mì 508 ハンカチ Khăn tay 509 番号 ばんごう Số - Code:
-
510 晩御飯 ばんごはん Cơm tối 511 半分 はんぶん Một nửa 512 東 ひがし Phí đông 513 引く ひく Kéo 514 弾く ひく Đánh đàn 515 低い ひくい Thấp 516 飛行機 ひこうき Máy bay 517 左 ひだり Bên trái 518 人 ひと Người 519 一つ ひとつ Một cái 520 一月 ひとつき Tháng 1 521 一人 ひとり Một người 522 暇 ひま Rảnh rỗi 523 百 ひゃく Một trăm 524 病院 びょういん Bệnh viện 525 病気 びょうき Bị bệnh 526 昼 ひる Trưa 527 昼御飯 ひるごはん Cơm trưa 528 広い ひろい Rộng 529 フィルム roll of film 530 封筒 ふうとう Phong thư 531 プール Hồ bơi 532 フォーク 533 吹く ふく Thổi 534 服 ふく Quần áo 535 二つ ふたつ 2 cái 536 豚肉 ぶたにく Thịt heo 537 二人 ふたり 2 người 538 二日 ふつか 2 ngày 539 太い ふとい Mập 540 冬 ふゆ Mùa đông 541 降る ふる Rơi xuống 542 古い ふるい Đồ củ,cổ 543 ふろ Bồn tắm 544 文章 ぶんしょう Đoạn văn 545 ページ Trang 546 下手 へた Dở 547 ベッド Màu đỏ 548 ペット Thú cưng 549 部屋 へや Căn phòng 550 辺 へん Vùng 551 ペン Bút bi 552 勉強 べんきょうする Học 553 便利 べんり Tiện lợi 554 帽子 ぼうし Cái mũ 555 ボールペン Bút bi 556 ほか Cái khác 557 ポケット Cái túi 558 欲しい ほしい Muốn 559 ポスト Hộp thư 560 細い ほそい Ốm yếu 561 ボタン Cái nút 562 ホテル Khách sạn 563 本 ほん Cuốn sách 564 本棚 ほんだな Kệ sách 565 ほんとう Sự thật 566 毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng 567 毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng 568 毎週 まいしゅう Mỗi tuần 569 毎日 まいにち Mỗi ngày 570 毎年 まいねん/まいとし Mỗi năm 571 毎晩 まいばん Mỗi tối 572 前 まえ Trước 573 曲る まがる Gấp khúc,ghẹo 574 まずい Dở ,không ngon 575 また Vẫn 576 まだ Chưa 577 町 まち Thành phố 578 待つ まつ Đợi 579 まっすぐ Thẳng về phía trước 580 マッチ Quẹt diêm 581 窓 まど Cửa sổ 582 丸い/円い まるい Tròn 583 万 まん 10 ngàn 584 万年筆 まんねんひつ Bút mực 585 磨く みがく Đánh răng 586 右 みぎ Bên phải 587 短い みじかい Ngắn 588 水 みず Nước 589 店 みせ Cửa hàng 590 見せる みせる Cho xem 591 道 みち Con đường 592 三日 みっか Ngày 3 593 三つ みっつ 3 cái 594 緑 みどり Màu xanh 595 皆さん みなさん Tất cả mọi người 596 南 みなみ Miền nam 597 耳 みみ Tai 598 見る 観る みる Nhìn ,xem, quan sát 599 みんな Mọi người 600 六日 むいか Ngày 6 601 向こう むこう Hướng 602 難しい むずかしい Khó 603 六つ むっつ Số 6 604 村 むら Làng 605 目 め Mắt 606 メートル met 607 眼鏡 めがね Kính mắt 608 もう Đã 609 もう一度 もういちど Đã 1 lần 610 木曜日 もくようび Thứ 5 611 持つ もつ Cầm ,nắm 612 もっと Hơn nửa 613 物 もの Vật ,đồ vật 614 門 もん Cổng 615 問題 もんだい Vấn đề 616 八百屋 やおや Cửa hàng rau 617 野菜 やさい Rau 618 易しい やさしい Dễ 619 安い やすい Rẻ 620 休み やすみ Kỳ nghỉ 621 休む やすむ Nghỉ ngơi 622 八つ やっつ 8 cái 623 山 やま Núi 624 やる Làm 625 夕方 ゆうがた Chiều tối 626 夕飯 ゆうはん Cơm tối 627 郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện 628 昨夜 ゆうべ Tối qua 629 有名 ゆうめい Nổi tiếng 630 雪 ゆき Tuyết 631 行く ゆく Đi 632 ゆっくりと Thong thả,chậm rãi 633 八日 ようか Ngày 8 634 洋服 ようふく Quần áo của phương tây 635 よく thường 636 横 よこ Bên cạnh 637 四日 よっか Ngày 4 638 四つ よっつ 4 cái 639 呼ぶ よぶ Gọi 640 読む よむ Đọc 641 夜 よる Buổi tối 642 弱い よわい Yếu, kém 643 来月 らいげつ Tháng tới 644 来週 らいしゅう Tuần tới 645 来年 らいねん Năm tới 646 ラジオ Đài 647 ラジカセ / ラジオカセット Nghe nhạc radio 648 りっぱ Lộng lẫy 649 留学生 りゅうがくせい Du học sinh 650 両親 りょうしん Cha mẹ 651 料理 りょうり Thức ăn 652 旅行 りょこう Du lịch 653 零 れい Số không 654 冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh 655 レコード Ghi âm 656 レストラン Nhà hàng 657 練習 れんしゅうする Luyện tập 658 廊下 ろうか Hành lang 659 六 ろく Số 6 660 ワイシャツ Áo sơ mi trắng 661 若い わかい Trẻ 662 分かる わかる Hiểu 663 忘れる わすれる Quên 664 私 わたくし Tôi (khiêm tôn) 665 私 わたし Tôi 666 渡す わたす Giao cho,trao cho 667 渡る わたる Đi qua 668 悪い わるい Xấu 669 より、ほう Hơn(dùng trong so sánh) | | | | |
Comment FB
|
|