Vài từ trong ngành du lịch nhé.
靴 くつ giày, dép
怒られる おこられる cáu gắt, giận giữ
届いた とどいた đến, tới
小包 こづつみ gói quà nhỏ
商品 しょうひん Thương phẩm, hàng hóa
小品 しょうひん tiểu phẩm,
販売 はんばい bán ra
延期 えんき gia hạn, kéo dài thời kỳ
異なる ことなる không giống nhau
案外 あんがい không ngờ, ngoài dự tính
仲良く なかよく bạn tốt
応対 おうたい ứng phó, tiếp đãi
評価 ひょうか bình giá, đánh giá
記事 きじ bài báo, tin tức
信用 しんよう tín nhiệm
内容 ないよう nội dung
観察 かんさつ sự quan sát
結果 けっか kết quả
適切 ていせつ thích hợp, thích đáng
貞節 ていせつ Trinh tiết
定説 ていせつ học thuyết đúng đắn
判断 はんだん sự phán đoán
女優 じょゆう nữ diễn viên, tài tử
才能 さいのう tài năng
疑問 ぎもん nghi vấn
団体 だんたい đoàn thể
割引 わりびき sự bớt, sự giảm
宿泊 しゅくはく sự ở trọ
皆 みな mọi người
喜んで よろこんで sự vui mừng
温泉 おんせん suối nước nóng
被害 ひがい sự thiệt hại
拡大 かくだい Mở rộng, trải rộng
準備 じゅんび chuẩn bị
整ったら ととのったら sắp xếp, điều chỉnh
記録 きろく ghi chép
知恵 ちえ Trí tuệ
成長 せいちょう trưởng thành
例外 れいがい ngoại lệ
認める みとめる công nhận, thừa nhận
異常 いじょう không bình thường
連絡 れんらく Liên lạc
操作 そうさ thao tác
比較的 ひかくてき so sánh
政党 せいとう chính đáng
大臣 だいじん bộ trưởng
誤り あやまり sai lầm
仮定 かてい giả định
医療 いりょう chữa bệnh
兆 ちょう một ngàn tỷ
億 おく một trăm triệu
主要 しゅよう chủ yếu
暮らし くらし cuộc sống
調査 ちょうさ điều tra
申し込み もうしこみ ghi danh
形式 けいしき hình thức
変更 へんこう thay đổi
積極的 せっきょくてき tích cực
議論 ぎろん nghị luận
谷 たに thung lũng
底 そこ đáy
鉱物 こうぶつ mỏ
珍しい めずらしい mới lạï
永久 えいきゅう vĩnh cửu
戦争 せんそう chiến tranh
願う ねがう nhờ giúp đỡ
自信 じしん tự tin
油断 ゆだん sơ ý, sơ suất
隅 すみ góc xó
置いて おいて đặt để
塗って ぬって quét sơn, lăn sơn
貿易 ぼうえき mậu dịch
割合 わりあい tỷ lệ
占める しめる chiếm hữu
悲劇 ひげき bi kịch
招く まねく gọi, vẫy gọi
原因 げんいん nguyên nhân
発射 はっしゃ phóng, bắn tên lửa
作業 さぎょう làm việc, tác nghiệp
完了 かんりょう Xong xuoâi, keát thuùc
混乱 こんらん hỗn loạn, rối tung
状況 じょうきょう tình huống
部分的 ぶぶんてき bộ phận
改善 かいぜん cải thiện
平均 へいきん bình quân, bằng nhau
寿命 じゅみょう tuổi thọ, thọ mệnh
連続 れんぞく liên tục, liên tiếp
環境 かんきょう hoàn cảnh
守ろう まもろう bảo vệ
募集 ぼしゅう tuyển chọn, chiêu mộ
沈んだら しずんだら buồn bã, đau khổ
観測 かんそく quan sát, đo đạc
追い越し おいこし vượt lên trước
禁止 きんし cấm chỉ
区域 くいき địa hạt, khu vực
窓 まど cửa sổ
水滴 すいてき giọt nước
景気 けいき tình hình buôn bán
回復 かいふく khôi phục, hồi phục
関心 かんしん quan tâm
検査 けんさ kiểm tra, kiểm nghiệm
製品 せいひん sản phẩm, chế phẩm
依頼 いらい nhờ vả, thỉnh cầu
生活 せいかつ sinh hoạt
行動 こうどう hành động
広がう ひろがう nới rộng
客 きゃく khách
笑う わらう cười
声 こえ tiếng, âm
島 しま hòn đảo
豊かな ゆたかな phong phú, đầy đủ
寒い さむい lạnh
物語 ものがたり câu chuyện, nói chuyện
越えて こえて vượt qua
共感 きょうかん đồng cảm, đồng tình
述べられる のべられる bày tỏ, trình bày
雇いたい やといたい tuyển dụng, thuê làm
星 ほし ngôi sao
雲 くも mây
氷 こおり nước đá, đá lạnh
浮く うく nổi, lơ lửng
交差点 こうさてん giao lộ, giao điểm
通行 つうこう thông hành, đi lại
規制 きせい quy chế
単純 たんじゅん đơn thuần, đơn điệu
処理 しょり xử lý, giải quyết
就職 じゅうしょく công việc làm mới
必ず かならず chắc chắn, nhất định
教育 きょういく giáo dục
訓練 くんれん huấn luyện
最高 さいこう tối cao, cao nhất
村 むら ngôi làng
祭り まつり lễ hội
匹 びき đơn vị tính con vật nhỏ
寺院 じいん đền chùa
構造 こうぞう cấu tạo
保存 ほぞん bảo tồn