1 N1はN2です N1 là N2. Đây là một dạng mẫu câu đơn giản nhất trong tiếng Nhật 「N1 là N2」,「N1」và「N2」đều là danh từ. Chủ ngữ được thể hiện bằng trợ từ「は」(Lưu ý: trợ từ này được đọc là “Wa”, chứ không phải “Ha”).Cuối câu khẳng định ở thời hiện tại có thêm「です」(Có thể hiểu tương đương với động từ “là” trong tiếng Việt, được sử dụng với ý lịch sự) Ví dụ: わたしは ジョンです。 Tôi là John. 2 N1はN2ですか → はい、N1は N2です N1 có phải N2 không? => Vâng, N1 là N2. Muốn chuyển sang câu nghi vấn, chỉ cần thêm「か」vào cuối câu. Trong câu trả lời khẳng định được gắn thêm「はい」vào đầu câu. A: あなたは ジョンさんですか。 B: はい、わたしは ジョンです。 3 N1はN2ですか → いいえ、N1は N2では ありません Trong câu trả lời phủ định, phải thêm「いいえ」vào đầu câu và cuối câu phải chuyển từ「です」(khẳng định) sang「では ありません」(phủ định). Mẫu câu「N1は N2では ありません」cũng có thể hoạt động một cách độc lập. いいえ、わたしは ジョンでは ありません。 Không, tôi không phải là John. 4 N1のN2 Trường hợp muốn sử dụng danh từ (N1) để thuyết minh, giải thích cho danh từ khác (N2), thì chỉ cần gắn trợ từ「の」vào giữa hai danh từ đó. Đây là một trong những cách kết hợp từ phổ biến, thể hiện nhiều mối quan hệ từ trong tiếng Nhật. にほんごの せんせい (a teacher of Japanese) = giáo viên tiếng Nhật がいこくの ひと (a foreigner) = người nước ngoài へやの かぎ (a room key) = chìa khóa phòng ジョンさんは アメリカの がくせいです。 Anh John là học sinh Mỹ. 5 これはNです [ これ/それ/あれ ] は Nです [Đây/Đó/Kia] là N. 「これ」,「それ」, và「あれ」là những đại từ chỉ thị, với tư cách là chủ ngữ trong câu. これ: Chỉ những vật ở gần người nói. それ: Chỉ những vật ở gần đối tượng giao tiếp.あれ: Chỉ những vật ở xa cả người nói và đối tượng giao tiếp. これは ほんです。 = Đây là quyển sách. それは にほんの とけいです。 = Đó là đồng hồ Nhật. あれは バスです。 = Kia là xe buýt. 6 この/その/あのN [ この/その/あの ] N N [này/đó/kia] 「この」,「その」, và「あの」cũng là những đại từ chỉ thị, có chức năng hạn định cho N (danh từ) đứng ngay sau chúng. この ほんは にほんごの ほんです。 = Quyển sách này là quyển sách tiếng Nhật. 7 N1ですか、N2ですか Là N1 hay là N2? Là câu hỏi lựa chọn「N1」hoặc「N2」 A: これは ペンですか、えんぴつですか。Đây là bút mực hay bút chì. B: それは ペンです。Đó là bút mực. A: それは じどうしゃの かぎですか、じてんしゃの かぎですか。Đó là chìa khóa xe hơi hay chìa khóa xe đạp. B: これは じてんしゃの かぎです。Đây là chìa khóa xe đạp. 8 なんですか Là cái gì? Cách hỏi tên của đồ vật (hoặc hỏi về một hiện tượng nào đó). Đối với dạng câu hỏi này không dùng câu trả lời có「はい」hoặc「いいえ」. Dạng gốc của 「なん」là「なに」. Trước 「です」, luôn luôn đọc là「なん」. Trong tiếng Nhật, từ để hỏi không nhất thiết lúc nào cũng đứng ở đầu câu. A: あれは なんですか。Kia là cái gì? B: あれは スカーフです。ハンカチでは ありません。Kia là cái khăn quàng, không phải khăn tay. 9 だれですか Là ai? Cách hỏi tên người. Đối với dạng câu hỏi này cũng không dùng câu trả lời có「はい」hoặc 「いいえ」.「だれ」là từ để hỏi tên người hoặc hỏi về mối quan hệ của con người.Cách nói của lịch sự của「(この) 人」và「だれ」là「(この) かた」và「どなた」 A: あの 人は だれですか。Người kia là ai? B: あの 人は Aさんです。Người kia là anh A. A: あの かたは どなたですか。Vị kia là vị nào? B: あの かたは Aさんです。Vị kia là anh A. 10 N1は~です。N2も~です N1 là ~. N2 cũng là ~. Trợ từ「も」có nghĩa là “cũng”, “cũng là”. Được dùng sau chủ ngữ (N2) của câu thứ hai, biểu thị nội dung giống với câu thứ nhất (N1) これは がくせいの つくえです。それも がくせいの つくえです。Đây là bàn học sinh. Kia cũng là bàn học sinh. あなたも マレーシアの がくせいですか。Bạn cũng là học sinh Malaysia hả? ĐH tokyo