Thể lịch sự - Kính ngữ trong Tiếng Nhật (Keigo) Cách nói lịch sự trong tiếng Nhật gồm có 敬語 (keigo /kính ngữ/) là cách nói tôn kính và 謙遜語 (kensongo /khiêm tốn ngữ/) là cách nói khiêm nhường về bản thân. OSC xin giới thiệu với các bạn về các cách nói đó.
Cách nói lịch sự trong tiếng Nhật Trong tiếng Nhật cũng như trong tiếng Việt, tùy vào không khí, tình huống giao tiếp mà cách nói chuyện sẽ khác nhau. Chúng ta hãy xem câu よろしくお願いします (Xin cám ơn anh/chị / Rất vui được gặp bạn / Rất mong được hợp tác...) để làm ví dụ. Với bạn bè: よろしく! hay よろしくね! Thông thường: よろしくお願いします。/ どうぞよろしくお願いします。 Lịch sự (với khách hàng): よろしくお願いいたします。 Lịch sự hơn (với khách hàng): どうぞよろしくお願いいたします。 Lịch sự nhất (trang trọng): どうぞよろしくお願い申し上げます。 Các bạn có thể thấy là, trong tiếng Nhật dùng từ càng dài thì càng lịch sự!
Các cách nói tôn kính trong tiếng Nhật (tức là 敬語 keigo) Ăn 食べる:召し上がる meshiagaru Uống 飲む:召し上がる meshiagaru Xem, nhìn 見る:ご覧になる goran ni naru Biết 知る、知っている:存じる zonjiru Đi 行く:行かれる ikareru (bị động) Làm する:なさる nasaru hay される sareru (bị động) Ở いる, đi 行く:いらっしゃる irassharu Các động từ thường: Dùng dạng bị động
Ví dụ: Để nói là "Xin ngài hãy ăn thử", "Xin bà hãy ăn thử", "Xin quý khách hãy ăn thử" thì phải là: お召し上がりください。 thay vì: 食べてください。 Chú ý là các bạn có thể thấy tiếng Việt cũng tương tự, nói là "Xin quý khách hãy ăn thử" thì sẽ lịch sự hơn là "Xin quý khách hãy ăn". ご覧になってください。(=見てください。) Xin anh hãy nhìn. ご覧ください。(=見てください。) Xin anh hãy nhìn. ご存知ですか?(=知っていますか。) Anh có biết không? 京都へ行かれましたか。(=京都へ行きましたか。) Ông đã đi Kyoto chưa? 大統領様が退場されます。拍手ください。(=大統領様が退場します。) Ngài tổng thống rời khỏi đây. Xin hãy vỗ tay. 高橋様はいらっしゃいますか。 Ngài Takahashi có ở đây không ạ? Quy tắc để nói tôn kính Để nói tôn kính với một người có vị thế cao hơn hay một người mà chúng ta tôn trọng thì chúng ta có các quy tắc sau đây. (1) Sử dụng dạng tôn kính cho động từ bất quy tắc Xem 見る → ご覧になる Biết 知る、知っている → 存じる Ăn/Uống 食べる/飲む → 召し上がる Ở いる → いらっしゃる Đi 行く → いらっしゃる Làm する → なさる (2) Sử dụng dạng bị động cho các động từ thường Đi 行く行かれる Làm するされる Trở về 帰る帰られる Rời khỏi 退場する退場される Ví dụ: 日本へ帰られましたか。Chị đã về Nhật Bản chưa? (3) Sử dụng "o" hay "go" cho danh từ ("go" thường cho từ gốc Hán) Liên lạc 連絡 renraku → ご連絡 Điện thoại 電話 denwa → お電話 Xem xét 検討 kentou → ご検討 Giải quyết 対応 taiou → ご対応 Báo giá 見積もり mitsumori → お見積もり Ví dụ: 何かご質問があればご連絡ください。Nếu các anh còn có câu hỏi gì thì xin hãy liên lạc. ご検討いただけますか。Anh có thể xem xét giùm tôi được không? お見積もりを出してください。Xin hãy báo giá cho chúng tôi. Chú ý: "o" có thể được viết dạng hiragana お hay kanji 御, "go" cũng tương tự, là ご hay 御. Ở trên 電話 (denwa, điện thoại) sử dụng "o" thay vì lẽ ra là "go" vì đây là từ quen thuộc nên đã được Nhật hóa và không được coi là từ gốc kanji nữa. (4) Biến động từ thành danh từ bằng cách sử dụng dạng "masu" (bỏ "masu") và thêm "o", sau đó thêm "ni naru" Ví dụ: Hỏi 聞く kiku → お聞き(okiki)になる Gửi 送る okuru → お送り(ookuri)になる Gặp 会う au → お会い(oai)になる
Cách nói khiêm nhường trong tiếng Nhật (謙遜語 kensongo) いる:おる 見る:拝見する(はいけんする) する:致す(いたす) もらう:頂く(いただく)、頂戴する(ちょうだいする) 行く:伺う Dùng お/ご:待ちます → お待ちいたします Ví dụ: 待っています → お待ちしております。 メールを送ります → メールをお送りいたします。 見ます → 拝見します。 窓を開けてもらえませんか → 窓をあけていただけませんか。 本をもらいます → 本を頂戴いたします。 明日あなたの家に行きます → 明日貴方のお宅をうかがいます。
Điều quan trọng khi dùng cách nói khiêm nhường kensongo là thay vì dùng "iru" thì dùng "oru", thay vì "morau, kureru" thì dùng "itadaku", "choudai suru", thay vì nói thông thường ví dụ như "machimasu" thì dùng "o/go" và chuyển thành "o-machi itashimasu". Quy tắc: Động từ -> Động từ "masu" bỏ "masu" + "suru" (hay lịch sự hơn là "itasu") Ví dụ: ご連絡いたします。 明日にお会いします